プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gaan
& go
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gaan in
vào
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gaan na...
& tá»i...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gaan, lois.
Đi đi lois.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
- gaan nie.
- cô không thể nghỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
gaan 't?
- cô không sao chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
gaan voort
tiếp tục
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 4
品質:
gaan na lyn...
thêm và o danh sách bỠqua...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gaan na lyn:
& tới dòng:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gaan na _reël...
nhảy tới _dòng...
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
gaan na asblik
tới sọt rác
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
gaan na bladsy...
& tá»i trang...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gaan _woord na
kiểm lỗi _từ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
ons gaan 't doen.
chúng tôi đang vào hàng cho đợt bay cuối cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gaan 't, clark?
em không sao chứ clark?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
gaan voort operasie
tiếp tục thao tác
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gaan na die viaduct.
tới chỗ cầu vượt đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hulle dood laat gaan?
Đứng nhìn họ chết à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hulle gaan 'm doodmaak.
họ sẽ giết nó mất. bằng cách nào chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質: