検索ワード: gunsgenote (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

gunsgenote

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

kosbaar is in die oë van die here die dood van sy gunsgenote.

ベトナム語

sự chết của các người thánh. là quí báu trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

jod. al u werke loof u, o here, en u gunsgenote prys u.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, các công việc ngài sẽ ngợi khen ngài; những người thánh ngài cũng sẽ chúc tụng ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

laat u priesters bekleed wees met geregtigheid, en laat u gunsgenote jubel.

ベトナム語

nguyện thầy tế lễ chúa được mặc sự công bình, kẻ thánh của chúa reo mừng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

laat die gunsgenote juig in heerlikheid; laat hulle jubel op hul bedde.

ベトナム語

nguyện các thánh ngài mừng rỡ về sự vinh hiển, hát vui vẻ tại trên giường mình!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en sy priesters sal ek met heil beklee, en sy gunsgenote sal vrolik jubel.

ベトナム語

ta cũng sẽ mặc sự cứu rỗi cho thầy tế lễ thành ấy, và các thánh nó sẽ reo mừng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

deurdat hy die paaie van die reg bewaak en die weg van sy gunsgenote bewaar);

ベトナム語

phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

halleluja! sing tot eer van die here 'n nuwe lied, sy lof in die vergadering van die gunsgenote!

ベトナム語

ha-lê-lu-gia! hãy hát xướng cho Ðức giê-hô-va một bài ca mới! hãy hát ngợi khen ngài trong hội các thánh ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

julle moet die here liefhê, al sy gunsgenote! die here bewaar die getroues en vergeld hom oorvloedig wat trots handel.

ベトナム語

hỡi các người trông cậy nơi Ðức giê-hô-va, hãy vững lòng bền chí.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hulle het die lyke van u knegte aan die voëls van die hemel tot spys gegee, die vlees van u gunsgenote aan die wilde diere van die land.

ベトナム語

chúng nó đã phó thây các tôi tớ chúa làm đồ ăn cho loài chim trời, cũng đã phó thịt của các thánh chúa cho muông thú của đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die voete van sy gunsgenote bewaar hy, maar die goddelose mense kom om in duisternis; want 'n mens oorwin nie deur krag nie.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ giữ chơn của các thánh ngài; còn những kẻ ác sẽ bị hư mất nơi tăm tối; vì chẳng do sức riêng mình mà người nào được thắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ek wil hoor wat god die here spreek. ja, hy spreek vrede vir sy volk en vir sy gunsgenote; maar laat hulle nie tot dwaasheid terugkeer nie!

ベトナム語

sự cứu rỗi của ngài thật ở gần những kẻ kính sợ ngài, hầu cho sự vinh hiển được ở trong xứ chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

staan dan nou op na u rusplek, here god, u en die ark van u sterkte! laat u priesters, here god, met heil bekleed wees, en laat u gunsgenote hulle verheug in die goeie.

ベトナム語

nầy, giê-hô-va Ðức chúa trời ôi! xin hãy chổi dậy, để chúa và hòm quyền năng ngài được vào nơi an nghỉ ngài! lạy giê-hô-va Ðức chúa trời! nguyện những thầy tế lễ chúa được mặc sự cứu rỗi, và các thánh đồ chúa được mừng rỡ trong sự nhơn từ ngài!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hy het 'n horing vir sy volk verhef: 'n roem vir al sy gunsgenote; vir die kinders van israel, die volk wat naby hom is. halleluja!

ベトナム語

ngài đã cất cái sừng của dân sự ngài lên, là sự ngợi khen của các thánh ngài, tức của đến y-sơ-ra-ên, là một dân ở gần bên ngài, ha-lê-lu-gia!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,817,243 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK