検索ワード: heengaan (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

heengaan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

en waar ek heengaan, weet julle en die weg ken julle.

ベトナム語

các ngươi biết ta đi đâu, và biết đường đi nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

waar sou ek heengaan van u gees en waarheen vlug van u aangesig?

ベトナム語

tôi sẽ đi đâu xa thần chúa? tôi sẽ trốn đâu khỏi mặt chúa?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan sal julle my aanroep en heengaan en tot my bid, en ek sal na julle luister.

ベトナム語

bấy giờ các ngươi sẽ kêu cầu ta, sẽ đi và cầu nguyện ta, và ta sẽ nhậm lời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

voordat ek heengaan--en nie terugkom nie--na die land van duisternis en doodskaduwee,

ベトナム語

trước khi tôi đi đến xứ tối tăm và bóng sự chết, không hề trở lại;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en ek sal my beywer, dat julle ook gedurig ná my heengaan hierdie dinge in gedagtenis kan hou.

ベトナム語

nhưng tôi ân cần rằng sau khi tôi đi, anh em có thể hằng nhớ điều tôi đã nói.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

kosbare edelgesteentes is die omkoopgeskenk in die oë van sy besitter; oral waar hy heengaan, sal hy slaag.

ベトナム語

của hối lộ giống như viên ngọc quí trước mặt ai được nó; dầu nó xây trở phía nào, cũng được may mắn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dat die dogters van israel jaar vir jaar heengaan om die dogter van jefta, die gileadiet, te besing, vier dae in die jaar.

ベトナム語

mỗi năm, các con gái y-sơ-ra-ên đi than khóc con gái của giép-thê, người ga-la-át, trong bốn ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

met hulle kleinvee en hulle beeste sal hulle heengaan om die here te soek, maar hom nie vind nie. hy het hom aan hulle onttrek.

ベトナム語

chúng nó sẽ đi với các bầy chiên bầy bò mình, đặng tìm kiếm Ðức giê-hô-va; song không thấy ngài! ngài đã lìa khỏi chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

alles wat jou hand vind om te doen, doen dit met jou mag, want daar is geen werk of oorleg of kennis of wysheid in die doderyk waar jy heengaan nie.

ベトナム語

mọi việc tay ngươi làm được, hãy làm hết sức mình; vì dưới âm phủ, là nơi ngươi đi đến, chẳng có việc làm, chẳng có mưu kế, cũng chẳng có tri thức, hay là sự khôn ngoan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe vra abram: here here, wat sal u my gee, aangesien ek sonder kinders heengaan en die erfgenaam van my huis die damaskéner eliëser is?

ベトナム語

Áp-ram thưa rằng: lạy chúa giê-hô-va, chúa sẽ cho tôi chi? tôi sẽ chết không con, kẻ nối nghiệp nhà tôi là Ê-li-ê-se, người Ða-mách.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

het ek jou nie beveel nie: wees sterk en vol moed, wees nie bevrees of verskrik nie; want die here jou god is met jou, oral waar jy heengaan.

ベトナム語

ta há không có phán dặn ngươi sao? hãy vững lòng bền chí, chớ run sợ, chớ kinh khủng; vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi vẫn ở cùng ngươi trong mọi nơi ngươi đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die jode sê onder mekaar: waar wil hy heengaan, dat ons hom nie sal vind nie? hy wil tog nie na die verstrooides onder die grieke gaan en die grieke leer nie?

ベトナム語

các người giu-đa nói với nhau rằng: thế thì người sẽ đi đâu mà ta không tìm được? có phải người sẽ đi đến cùng những kẻ lưu lạc trong dân gờ-réc và dạy dân gờ-réc chăng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die inwoners van die een stad sal gaan na die ander en sê: kom, laat ons heengaan om die aangesig van die here om genade te smeek en die here van die leërskare te soek. ek wil ook gaan!

ベトナム語

và dân cư thành nầy đi đến thành khác mà nói rằng: chúng ta hãy đi mau, đặng nài xin ơn Ðức giê-hô-va, và tìm kiếm Ðức giê-hô-va vạn quân; ta cũng sẽ đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dit is hulle wat hulself met vroue nie besoedel het nie, want hulle is maagdelik rein; dit is hulle wat die lam volg waar hy ook heengaan; dit is hulle wat gekoop is uit die mense as eerstelinge vir god en die lam.

ベトナム語

những kẻ ấy chưa bị ô uế với đờn bà, vì còn trinh khiết. chiên con đi đâu, những kẻ nầy theo đó. những kẻ đó đã được chuộc từ trong loài người, để làm trái đầu mùa cho Ðức chúa trời và chiên con;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom sal die woord van die here vir hulle wees gebod op gebod, gebod op gebod, reël op reël, reël op reël, hier 'n bietjie, daar 'n bietjie, sodat hulle kan heengaan en agteruit struikel en verbreek en verstrik en gevang word.

ベトナム語

lời Ðức giê-hô-va đối với họ sẽ là giềng mối thêm giềng mối, giềng mối thêm giềng mối; hàng thêm hàng, hàng thêm hàng; một chút chỗ nầy, một chút chỗ kia; hầu cho họ bước tới, thì ngã nhào và giập nát, sập bẫy, và bị bắt!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,183,424 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK