検索ワード: hoogmoedig (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

hoogmoedig

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

hulle het hul gevoel afgesluit; met hul mond spreek hulle hoogmoedig.

ベトナム語

chúng nó bít lòng mình lại; miệng chúng nó nói cách kiêu căng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

voor die verbreking is die mens se hart hoogmoedig, maar nederigheid gaan aan die eer vooraf.

ベトナム語

trước khi sự bại hoại, lòng người vẫn tự cao; song sự khiêm nhượng đi trước sự tôn trọng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan gee hy aan hulle hul dade te kenne en hul oortredinge, dat hul gedrag hoogmoedig was;

ベトナム語

thì ngài chỉ tỏ cho họ công việc mình đã làm, các tội lỗi và tánh hạnh kiêu ngạo của họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en toe hulle hoogmoedig was en gruwelikheid voor my aangesig bedryf het, het ek, toe ek dit sien, hulle weggeruim.

ベトナム語

chúng nó đã trở nên cao ngạo, phạm những sự gớm ghiếc trước mặt ta; nên ta đã trừ chúng nó đi, vừa khi ta thấy mọi điều đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

deur die grootheid van jou wysheid in jou koophandel het jy jou rykdom vermeerder, en jou hart het hoogmoedig geword deur jou rykdom;

ベトナム語

bởi sự thông thạo và sự buôn bán mình, thì ngươi đã làm cho sự giàu có mình tấn tới. vậy lòng ngươi đã đem lên vì cớ sự giàu có của ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

goed! deur ongeloof is hulle afgebreek, maar jy staan deur die geloof. moenie hoogmoedig wees nie, maar vrees.

ベトナム語

phải lắm; các nhánh đó đã bị cắt bởi cớ chẳng tin, và ngươi nhờ đức tin mà còn; chớ kiêu ngạo, hãy sợ hãi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

wie het jy gesmaad en gelaster? en teen wie het jy die stem verhef en jou oë hoogmoedig opgehef? teen die heilige van israel!

ベトナム語

ngươi phỉ báng và sỉ nhục ai? cất tiếng lên cùng ai? thật ngươi đã trừng con mắt nghịch với Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom, so het die here here gesê: omdat hy hoog uitgegroei het, en hy sy top tussen die wolke verhef het en hoogmoedig geword het oor sy hoogte,

ベトナム語

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: vì ngươi cao lớn, và nó đã vượt ngọn nó đến tận mây, và lòng nó đã kiêu ngạo vì mình cao lớn;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

beveel die rykes in die teenwoordige wêreld om nie hoogmoedig te wees nie en ook nie hulle hoop te stel op die onsekerheid van die rykdom nie, maar op die lewende god wat ons alles ryklik verleen om te geniet;

ベトナム語

hãy răn bảo kẻ giàu ở thế gian nầy đừng kiêu ngạo và đừng để lòng trông cậy nơi của cải không chắc chắn, nhưng hãy để lòng trông cậy nơi Ðức chúa trời, là được mỗi ngày ban mọi vật dư dật cho chúng ta được hưởng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar jehiskía het die weldaad wat aan hom bewys is, nie vergeld nie; want sy hart het hoogmoedig geword. daarom was daar 'n toorn oor hom en oor juda en jerusalem.

ベトナム語

nhưng Ê-xê-chia chẳng báo đáp lại ơn chúa mà người đã lãnh, vì lòng người tự cao; bèn có cơn thạnh nộ của chúa nổi lên cùng người, cùng giu-đa và giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar toe hy sterk geword het, was sy hart hoogmoedig, sodat hy baie verkeerd gedoen en ontrou gehandel het teen die here sy god; want hy het in die tempel van die here gegaan om offerrook te laat opgaan op die reukaltaar.

ベトナム語

song khi người được trở nên cường thạnh, lòng bèn kiêu ngạo, đến đỗi làm ác, phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của người; vì người vào trong đền thờ Ðức giê-hô-va, xông hương trên bàn thờ xông hương.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

hoogmoedig het jou hart geword oor jou skoonheid; jy het jou wysheid verderwe weens jou glans. ek het jou op die grond gewerp, ek het jou oorgegee voor die aangesig van konings, dat hulle op jou neer kan sien.

ベトナム語

lòng ngươi đã kiêu ngạo vì sự đẹp ngươi, và sự vinh hiển của ngươi làm cho ngươi làm hư khôn ngoan mình. ta đã xô ngươi xuống đất, đặt ngươi trước mặt các vua, cho họ xem thấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

mensekind, sê aan die vors van tirus: so spreek die here here: omdat jou hart hoogmoedig was en jy gesê het: ek is 'n god, ek bewoon 'n godewoning in die hart van die seë--terwyl jy tog 'n mens is en geen god nie--en jou hart gemaak het soos die hart van 'n god;

ベトナム語

hỡi con người, hãy nói cùng vua ty-rơ rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: vì lòng ngươi đã tự cao, và ngươi nói rằng: ta là một vì thần, ta ngồi trên ngai Ðức chúa trời, ở giữa các biển; dầu lòng ngươi tự cao lên bằng lòng Ðức chúa trời, ngươi còn là loài người, không phán là Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,712,170 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK