検索ワード: raadpleeg (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

raadpleeg

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

raadpleeg die dokumentasie vir meer inligting

ベトナム語

xem thêm các tài liệu hướng dẫn để biết thêm chi tiết.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ook die wat van die here afvallig word en wat die here nie soek en hom nie raadpleeg nie.

ベトナム語

cùng với những kẻ xây bỏ không theo Ðức giê-hô-va, và những kẻ không tìm kiếm Ðức giê-hô-va, không cầu hỏi ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en moses antwoord sy skoonvader: omdat die volk na my kom om god te raadpleeg.

ベトナム語

môi-se bèn thưa rằng: Ấy vì dân sự đến cùng tôi đặng hỏi ý Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

verder het jósafat aan die koning van israel gesê: raadpleeg tog eers die woord van die here.

ベトナム語

giô-sa-phát lại nói với vua y-sơ-ra-ên rằng: tôi xin vua hãy cần vấn Ðức giê-hô-va trước đã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en samuel sê: maar waarom raadpleeg jy my terwyl die here van jou gewyk en jou vyand geword het?

ベトナム語

sa-mu-ên đáp: nhân sao ngươi cầu vấn ta, bởi vì Ðức giê-hô-va đã lìa khỏi ngươi và trở nên thù nghịch ngươi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

raadpleeg gerus hierdie instruksies oor hoe om die profiel te gebruik op gnu/linux, apple os x en microsoft windows.

ベトナム語

bạn có thể tìm thấy các chỉ dẫn để làm thế nào có thể sử dụng hồ sơ trên hệ thống gnu/linux, apple os x và microsoft windows một cách hữu ích.

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe raadpleeg dawid die here, en hy sê: jy moet nie optrek nie: trek agter hulle om en val hulle aan vlak voor die balsembosse.

ベトナム語

Ða-vít cầu vấn Ðức giê-hô-va, ngài đáp rằng: ngươi chớ đi lên; hãy đi vòng phía sau chúng nó, rồi ngươi sẽ tới chúng nó về hướng cây dâu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe raadpleeg dawid die here nog weer, en die here het hom geantwoord en gesê: maak klaar, trek af na kehíla, want ek gee die filistyne in jou hand.

ベトナム語

Ða-vít lại cầu vấn Ðức giê-hô-va nữa; Ðức giê-hô-va đáp cùng người rằng: hãy chổi dậy, đi xuống kê -i-la; ta sẽ phó dân phi-li-tin vào tay ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die gees van egipte sal radeloos word in sy binneste, en sy planne sal ek verwar; dan raadpleeg hulle die afgode en die besweerders en die geeste van afgestorwenes en die geeste wat waarsê.

ベトナム語

tâm thần Ê-díp-tô sẽ lụn bại giữa nó, ta sẽ phá tan mưu chước nó. bấy giờ chúng nó sẽ cầu hỏi các thần tượng cùng thuật sĩ, kẻ kêu hồn cùng thầy bói.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe raadpleeg dawid die here en vra: sal ek gaan en daardie filistyne verslaan? en die here sê vir dawid: gaan en verslaan die filistyne en verlos kehíla.

ベトナム語

Ða-vít cầu vấn Ðức giê-hô-va mà rằng: tôi có nên đi đánh người phi-li-tin nầy chăng? Ðức giê-hô-va đáp cùng Ða-vít rằng: hãy đi, đánh người phi-li-tin, và giải cứu kê -i-la.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarop spreek sy en sê: vroeër was hulle gewoond om só te sê: laat hulle abel maar net raadpleeg! en so het hulle 'n saak afgehandel.

ベトナム語

nàng bèn nói như lời nầy: thuở xưa người ta có thói quen nói rằng: hãy đi hỏi ý dân a-bên; rồi mới nên việc như thế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en die kinders het teen mekaar gestoot binne-in haar. toe sê sy: as dit so gaan, waarvoor leef ek dan? daarop het sy gegaan om die here te raadpleeg.

ベトナム語

nhưng vì thai đôi làm cho đụng nhau trong bụng, thì nàng nói rằng: nếu quả thật vậy, cớ sao đều nầy xảy đến làm chi? Ðoạn nàng đi hỏi Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

joystick hierdie module toets of jou speelstok reg werk. indien dit foutiewe waardes vir die asse gee, kan jy probeer om dit met kalibrering reg te maak. hierdie module probeer om alle beskikbare speelstok toestelle te vind deur / dev/ js[ 0- 4] en / dev/ input/ js[ 0- 4] indien jy 'n ander toestel aandrywer lêer het, sleutel dit in in die saamgestelde boks. die knoppie lys dui die stand van die knoppies aan op jou speelstok, die asse lys dui die huuidige waardevan al die asse aan. nota: die huidige linux toestelaandrywer (kernel 2. 4, 2. 6) kan slegs die volgende automaties vind: 2- asse, 4- knoppies speelstok 3- asse, 4- knoppies speelstok 4- asse, 4- knoppies speelstok saitek cyborg' digitale 'speelstok (vir verdere inligting raadpleeg jou linux bron / documentation/ input/ joystick. txt)

ベトナム語

cần điều khiển môđun này giúp kiểm tra xem cần điều khiển có làm việc đúng không. nếu nó đưa ra giá trị sai cho trục, bạn có thể sửa lại bằng trình cân chỉnh. môđun này thử tìm tất cả những thiết bị cần điều khiển bằng cách kiểm tra / dev/ js[ 0- 4] và / dev/ input/ js[ 0- 4] nếu bạn có tập tin thiết bị khác, nhập nó vào hộp lựa chọn. danh sach nút hiển thị trạng thái các nút trên cần điều khiển của bạn, danh sách trục hiển thị các giá trị hiện nay của các trục. chÚ Ý: trình điều khiển thiết bị linux đang dùng (kernel 2. 4, 2. 6) chỉ có thể tự động phát hiện cần điều khiển 2- trục, 4- nút cần điều khiển 3- trục, 4- nút cần điều khiển 4- trục, 4- nút cần điều khiển saitek cyborg 'số' (Để biết thêm chi tiết, xem linux source/ documentation/ input/ joystick. txt)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,868,009 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK