検索ワード: sabbatte (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

sabbatte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

my heilige dinge het jy geminag en my sabbatte ontheilig.

ベトナム語

mầy khinh dể các vật thánh ta, và phạm các ngày sa-bát ta!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

julle moet my sabbatte hou en my heiligdom ontsien. ek is die here.

ベトナム語

các ngươi phải giữ những sa-bát ta, và tôn kính nơi thánh ta: ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en volgens sy gewoonte het paulus na hulle gegaan en drie sabbatte lank met hulle gespreek uit die skrifte

ベトナム語

phao-lô tới nhà hội theo thói quen mình, và trong ba ngày sa-bát bàn luận với họ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

elkeen moet sy moeder en sy vader vrees, en my sabbatte hou. ek is die here julle god.

ベトナム語

ai nấy phải tôn kính cha mẹ mình và giữ những ngày sa-bát ta: ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

al die dae van sy verwoesting sal dit rus die rus wat dit nie gehad het in julle sabbatte toe julle daarin gewoon het nie.

ベトナム語

trọn lúc đất bỏ hoang vu sẽ được an nghỉ; vì lúc các ngươi còn ở đất đó, nó không được an nghỉ trong những năm sa-bát của các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

verder het hulle my dít aangedoen: hulle het my heiligdom op dieselfde dag verontreinig en my sabbatte ontheilig--

ベトナム語

chúng nó lại còn làm sự nầy nghịch cùng ta: cùng trong một ngày chúng nó đã làm ô uế nơi thánh ta, và phạm các ngày sa-bát ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

behalwe die sabbatte van die here en behalwe julle gawes en behalwe al julle geloftes en behalwe al julle vrywillige offers wat julle aan die here gee.

ベトナム語

ngoài ra, các ngươi phải cứ giữ lễ sa-bát của Ðức giê-hô-va, cứ dâng cho ngài các lễ vật mình, các của lễ khấn nguyện và lạc ý.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ook moet die volk van die land aanbid voor die ingang van dié poort, op die sabbatte en op die nuwemane, voor die aangesig van die here.

ベトナム語

những ngày sa-bát và ngày trăng mới, dân sự của đất sẽ thờ lạy trước mặt Ðức giê-hô-va nơi lối vào hiên cửa ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en ek maak 'n einde aan al haar vreugde, haar feeste, haar nuwemane en haar sabbatte, ja, aan al haar feestye.

ベトナム語

Ấy vậy, ta sẽ to sự xấu xa nó ra trước mặt tình nhơn nó, và chẳng ai sẽ cứu nó được khỏi tay ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en heilig my sabbatte; en hulle sal 'n teken wees tussen my en julle, dat julle kan weet dat ek die here julle god is.

ベトナム語

hãy biệt những ngày sa-bát ta ra thánh, nó sẽ làm dấu giữa ta và các ngươi, hầu cho chúng nó biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan sal die land vir sy sabbatte vergoeding kry, al die dae van sy verwoesting, terwyl julle in die land van julle vyande is; dan sal die land rus en vir sy sabbatte vergoeding gee.

ベトナム語

trọn trong lúc đất bỏ hoang vu, và các ngươi ở trong đất của kẻ thù nghịch, khi đó đất sẽ được an nghỉ hưởng những năm sa-bát.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarby het ek ook my sabbatte aan hulle gegee om 'n teken te wees tussen my en hulle, dat hulle kan weet dat dit ek, die here, is wat hulle heilig.

ベトナム語

ta cũng cho chúng nó những ngày sa bát ta làm một dấu giữa ta và chúng nó, đặng chúng nó biết rằng ta là Ðức giê-hô-va biệt chúng nó ra thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

bring nie meer skynheilige offergawes nie; gruwelike reukwerk is dit vir my. nuwemane en sabbatte, die uitroep van samekomste--ek verdra geen ongeregtigheid en feestyd nie!

ベトナム語

thôi, đừng dâng của lễ chay vô ích cho ta nữa! ta gớm ghét mùi hương, ngày trăng mới, ngày sa-bát cùng sự rao nhóm hội; ta chẳng khứng chịu tội ác hội hiệp nơi lễ trọng thể.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarop moes hulle na die eis van elke dag offer volgens die gebod van moses, op die sabbatte en op die nuwemane en op die feestye, drie maal in die jaar--op die fees van die ongesuurde brode en op die fees van die weke en op die huttefees.

ベトナム語

lại tùy theo lệ luật của môi-se, người dâng mỗi ngày của lễ phải dâng, cùng trong các ngày sa-bát, ngày mồng một, và hằng năm nhằm ba lễ trọng thể, tức lễ bánh không men, lễ các tuần lễ, và lễ lều tạm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en op die vors rus die verpligting van die brandoffers en die spysoffer en die drankoffer op die feeste en op die nuwemane en op die sabbatte, op al die feestye van die huis van israel; hy moet die sondoffer en die spysoffer en die brandoffer en die dankoffers berei, om versoening te doen vir die huis van israel.

ベトナム語

nhưng vua khá giữ mà sắm sửa những của lễ thiêu, của lễ chay, và lễ quán khi ngày lễ, ngày trăng mới, ngày sa-bát, cùng mọi ngày lễ của nhà y-sơ-ra-ên. vua sẽ dâng của lễ chuộc tội, của lễ chay, của lễ thiêu, và của lễ thù ân, đặng vì nhà y-sơ-ra-ên làm sự chuộc tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,779,920 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK