検索ワード: teëstanders (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

teëstanders

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

die lippe van my teëstanders en hulle bedenksels die hele dag teen my.

ベトナム語

những môi miếng của kẻ dấy nghịch cùng tôi và mưu kế lập ra hại tôi cả ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar u het ons verlos van ons teëstanders en ons haters beskaamd gemaak.

ベトナム語

hằng ngày chúng tôi đã khoe mình về Ðức chúa trời, lại sẽ cảm tạ danh chúa đến đời đời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en hy het sy volk baie vrugbaar gemaak en dit meer versterk as sy teëstanders.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va làm cho dân sự ngài thêm nhiều, khiến họ mạnh mẽ hơn kẻ hà hiếp họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

red my van my vyande, o my god! beskerm my teen my teëstanders!

ベトナム語

xin hãy giải tôi khỏi những kẻ làm ác, và cứu tôi khỏi những người làm đổ huyết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

my vervolgers en my teëstanders is talryk; van u getuienisse wyk ek nie af nie.

ベトナム語

kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

'n vuur gaan voor sy aangesig uit en steek sy teëstanders rondom aan die brand.

ベトナム語

lửa bay đi trước mặt ngài, thiêu đốt hết cừu địch bốn bên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en u het my met krag omgord vir die stryd; u het my teëstanders onder my laat buk.

ベトナム語

chúa cũng khiến kẻ thù nghịch xây lưng cùng tôi; còn những kẻ ghét tôi, tôi đã diệt chúng nó rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

deur u sal ons ons teëstanders omstoot; in u naam sal ons hulle vertrap wat teen ons opstaan.

ベトナム語

vì tôi chẳng nhờ cậy cung tôi, thanh gươm tôi cũng sẽ chẳng cứu tôi đâu;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

laat my teëstanders beklee word met smaad en hulle toedraai in hul skande soos in 'n mantel.

ベトナム語

nguyện kẻ cừu địch tôi phải mặc mình bằng sự sỉ nhục, bao phủ mình bằng sự hổ thẹn nó khác nào bằng cái áo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

sodat my vyand nie kan sê: ek het hom oorwin nie, en my teëstanders nie juig as ek wankel nie.

ベトナム語

nhưng tôi đã tin cậy nơi sự nhơn từ chúa; lòng tôi khoái lạc về sự cứu rỗi của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en toe die teëstanders van juda en benjamin hoor dat die ballinge 'n tempel bou vir die here, die god van israel,

ベトナム語

khi các thù nghịch của giu-đa và bên-gia-min hay rằng những người đã bị bắt làm phu tù được về xây cất đền thờ cho giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as ek my glinsterende swaard skerp gemaak het en my hand na die strafgerig gryp, sal ek wraak oefen op my teëstanders en my haters vergelde.

ベトナム語

khi ta mài lưỡi sáng của gươm ta, và tay ta cầm sự đoán xét, thì ta sẽ báo thù kẻ cừu địch ta, cùng đối trả những kẻ nào ghét ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en wat my uitlei onder my vyande uit; ja, u verhef my bo my teëstanders, u bevry my van die man van geweld.

ベトナム語

ngài giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch; thật chúa nâng tôi lên cao hơn kẻ dấy nghịch cùng tôi, và cứu tôi khỏi người hung bạo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en toe hy dit sê, het al sy teëstanders beskaamd geword; en die hele skare was bly oor al die heerlike dinge wat deur hom gebeur het.

ベトナム語

ngài phán như vậy, thì các kẻ thù nghịch cùng ngài đều hổ thẹn, và cả dân chúng vui mừng về mọi việc vinh hiển ngài đã làm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as kwaaddoeners teen my nader kom om my vlees te eet- my teëstanders en my vyande, ja, myne- struikel hulle self en val.

ベトナム語

khi kẻ làm ác, kẻ cừu địch và thù nghịch tôi, xông vào tôi, Ðặng ăn nuốt thịt tôi, thì chúng nó đều vấp ngã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

dan sal die naywer van efraim verdwyn, en die teëstanders van juda sal uitgeroei word; efraim sal juda nie beny nie, en juda sal efraim nie benoud maak nie.

ベトナム語

bấy giờ sự ghen tương của Ép-ra-im sẽ mất, kẻ khuấy rối giu-đa sẽ bị trừ đi; Ép-ra-im không ghen ghét giu-đa nữa, giu-đa không khuấy rối Ép-ra-im nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

--soos vuur die houtjies aan die brand steek, vuur die water laat opborrel--om u naam aan u teëstanders bekend te maak, sodat nasies voor u aangesig kan bewe

ベトナム語

như lửa đốt củi khô, như lửa làm sôi nước, hầu cho kẻ thù nghịch biết danh ngài, các dân tộc run rẩy trước mặt ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en dat julle jul in geen opsig laat afskrik deur die teëstanders nie. dit is vir hulle wel 'n bewys van verderf, maar vir julle van redding, en dit van god;

ベトナム語

điều đó là một chứng nghiệm chúng nó phải hư mất, còn anh em được cứu rỗi; và ấy là từ nơi Ðức chúa trời,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

here, is u hand opgehef, hulle sien dit nie; maar hulle sal dit sien en beskaamd staan; die ywer vir die volk, ook die vuur teen u teëstanders sal hulle verteer.

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, tay ngài đã giá lên, mà chúng nó chẳng xem thấy, song chúng nó sẽ thấy, và sẽ xấu hổ bởi cớ lòng sốt sắng ngài tỏ ra vì dân mình. lửa sẽ đốt cháy kẻ thù nghịch ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ajin. die here het gedoen wat hy hom voorgeneem het, sy woord volbring wat hy sedert die dae van die voortyd beveel het; hy het sonder verskoning afgebreek en die vyand oor jou bly gemaak, die horing van jou teëstanders verhoog.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã làm sự mình định; đã làm trọn lời mà xưa kia mình đã truyền; ngài đã lật đổ chẳng thương xót, Ðã làm cho kẻ thù ngươi vui vì cớ ngươi, khiến sừng kẻ địch ngươi cất lên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,462,950 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK