検索ワード: uitgespruit (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

uitgespruit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

kyk, die dag, kyk, hy kom! die lotsverandering het uitgegaan, die roede het gebloei, die trotsheid het uitgespruit.

ベトナム語

nầy, ngày đây! nầy, ngày đến! sự bại hoại định cho ngươi đã đến; gậy đã trổ bông, sự kiêu căng đã nẩy nụ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

was daar nog geen struike in die veld op die aarde nie, en geen plante van die veld het nog uitgespruit nie; want die here god het nog nie laat reën op die aarde nie, en daar was geen mens om die grond te bewerk nie.

ベトナム語

vả, lúc đó, chưa có một cây nhỏ nào mọc ngoài đồng, và cũng chưa có một ngọn cỏ nào mọc ngoài ruộng, vì giê-hô-va Ðức chúa trời chưa có cho mưa xuống trên đất, và cũng chẳng có một người nào cày cấy đất nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ja, kyk, dit is geplant--sal dit voorspoedig wees? sal dit nie heeltemal verdroog as die oostewind hom aanraak, verdroog op die beddings waar dit uitgespruit het nie?

ベトナム語

kìa, đã trồng nó, nó có được thạnh tốt chăng? vừa khi gió đông đụng đến nó, nó há chẳng khô héo cả sao? phải, nó sẽ khô nơi cùng một luống đất mà nó đã được trồng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en dit het uitgespruit en 'n breë wingerdstok geword, laag van groei, sodat sy ranke na die arend kon draai en sy wortels onder hóm kon wees. so het dit dan 'n wingerdstok geword, en dit het lote gemaak en lootjies uitgeskiet.

ベトナム語

cây nứt lên, trở nên một gốc nho diềm dà, nhưng không cao mấy: những nhánh nó hướng về phía chim ưng, rễ nó càng ra ở dưới; vậy nó trở nên một gốc nho, sanh ra những tược và nứt chồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,427,128 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK