プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en hy het vir hom priesters aangestel vir die hoogtes en die veldduiwels en die kalwers wat hy gemaak het.
giê-rô-bô-am bèn lập những thầy tế lễ cho các nơi cao, cho các hình tượng dê đực, và bò con mà người đã làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
maar daar sal boskatte lê, en hulle huise sal vol uile wees; en volstruise sal daar hou, en veldduiwels daar rondspring.
song những thú rừng sẽ đến ở, và nhà cửa đầy những chim cú; chim đã choán làm chỗ mình, dê đực lấy làm nơi nhảy nhót.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en boskatte kom wildehonde teë, en veldduiwels ontmoet mekaar; ook woon die naggees daar in vrede en vind 'n rusplek vir hom.
thú rừng và chó rừng sẽ gặp nhau tại đó; dê đực kêu nhau; yêu quái ban đêm loán làm chỗ ở, và làm nơi náu nương yên ổn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en hulle mag nie meer hulle slagoffers offer aan die veldduiwels agter wie hulle aan hoereer nie. dit moet vir hulle 'n ewige insetting wees vir hulle geslagte.
dân y-sơ-ra-ên cũng chẳng nên dâng của lễ mình cho ma quỉ nữa, mà thông dâm cùng nó. Ðiều nầy sẽ làm một lệ định đời đời cho họ trải qua các thế đại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: