プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
net met jou oë sal jy dit aanskou en die vergelding van die goddelose sien.
ngươi chỉn lấy mắt mình nhìn xem, và sẽ thấy sự báo trả cho kẻ ác.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
as die regverdige op aarde vergelding ontvang, hoeveel te meer die goddelose en die sondaar!
kìa, người công bình được báo đáp nơi thế thượng; phương chi kẻ hung ác và kẻ có tội!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
want die here hou 'n dag van wraak, 'n jaar van vergelding in die regsaak van sion.
vì Ðức giê-hô-va có ngày báo thù, có năm báo trả vì có si-ôn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
omdat julle weet dat julle van die here die erfenis as vergelding sal ontvang, want julle dien die here christus.
vì biết rằng anh em sẽ bởi chúa mà được cơ nghiệp làm phần thưởng. hãy hầu việc Ðấng christ, tức là chúa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
laat hom nie vertrou op nietigheid nie--hy kom bedroë uit! --want nietigheid sal sy vergelding wees.
ngươi chớ nên cậy sự hư không mà bị lừa dối; vì sự hư không sẽ là phần thưởng của người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
u dienaar kan net 'n entjie saam met die koning trek oor die jordaan. waarom tog sou die koning hierdie vergelding aan my doen?
kẻ tôi tớ vua sẽ cùng vua đi tới một chút ở bên kia sông giô-đanh. cớ sau vua muốn thưởng cho tôi cách dường ấy?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en net so het ook die manne die natuurlike verkeer met die vrou laat vaar en in hulle wellus teenoor mekaar ontbrand: manne het met manne skandelikheid bedrywe en in hulleself die noodwendige vergelding van hulle dwaling ontvang.
những người đờn ông cũng vậy, bỏ cách dùng tự nhiên của người đờn bà mà un đốt tình dục người nầy với kẻ kia, đờn ông cùng đờn ông phạm sự xấu hổ, và chính mình họ phải chịu báo ứng xứng với điều lầm lỗi của mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en dawid sê: laat hulle tafel vir hulle wees 'n vangnet en 'n strik en 'n struikelblok en 'n vergelding.
lại, Ða vít có nói: Ước gì bàn tiệc của họ trở nên bẫy lưới, nên dịp vấp chơn và sự phạt công bình cho họ;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
die dae van besoeking het gekom, die dae van vergelding het gekom; israel sal dit ervaar! die profeet word 'n dwaas, die man van die gees 'n waansinnige, weens die grootheid van jou ongeregtigheid, en omdat die vyandskap groot is.
những ngày thăm phạt đã đến rồi! những ngày báo trả đã tới rồi! y-sơ-ra-ên sẽ biết. kẻ tiên tri là dư dật, người được cảm động bởi thần linh là điên cuồng, vì sự gian ác dư dật của ngươi, và sự hờn ghét lớn lắm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: