検索ワード: verskoning (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

verskoning

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

en god werp op hom af sonder verskoning, vir sy hand moet hy haastig vlug.

ベトナム語

Ðức chúa trời giáng tai vạ trên mình hắn, chẳng thương xót lấy; hắn rất muốn chạy trốn khỏi tay ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

sal hy daarom sy net uitskud en gedurigdeur nasies doodmaak sonder verskoning?

ベトナム語

có lẽ nào nó cứ đổ lưới mình ra đặng làm sự giết lát các dân không hề thôi sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

samek. u het u in toorn gehul en ons agtervolg, u het gedood sonder verskoning.

ベトナム語

ngài lấy giận che mình và đuổi theo chúng tôi, giết lát chúng tôi, chẳng thương xót.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

sy pyle gons om my heen; hy splits my niere sonder verskoning; hy werp my gal op die grond uit.

ベトナム語

các mũi tên ngài vây phủ tôi, ngài bắn lưng hông tôi, không thương tiếc, Ðổ mặt tôi xuống đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as ek nie gekom en met hulle gespreek het nie, sou hulle geen sonde hê nie; maar nou het hulle geen verskoning vir hul sonde nie.

ベトナム語

nếu ta không đến và không phán dạy họ, thì họ chẳng có tội lỗi gì; song bây giờ họ không có thể chữa chối được tội lỗi mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

bet. die here het al die woonplekke van jakob sonder verskoning verslind; in sy grimmigheid het hy die vestings van die dogter van juda verwoes, op die grond gewerp, die koninkryk en sy vorste ontheilig.

ベトナム語

chúa đã nuốt đi, chẳng thương xót, hết thảy chỗ ở của gia-cốp. ngài nhơn giận đã đổ đồn lũy con gái giu-đa; ngài đã xô cho đổ xuống đất, làm nhục nước và quan trưởng trong nước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ajin. die here het gedoen wat hy hom voorgeneem het, sy woord volbring wat hy sedert die dae van die voortyd beveel het; hy het sonder verskoning afgebreek en die vyand oor jou bly gemaak, die horing van jou teëstanders verhoog.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã làm sự mình định; đã làm trọn lời mà xưa kia mình đã truyền; ngài đã lật đổ chẳng thương xót, Ðã làm cho kẻ thù ngươi vui vì cớ ngươi, khiến sừng kẻ địch ngươi cất lên.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ja, hy sal dit verbreek soos die kruik van 'n pottebakker verbreek word, wat sonder verskoning stukkend geslaan word, sodat by die brokstukke daarvan geen skerf gevind word om vuur uit die vuurherd te gaan haal of om water uit die kuil te skep nie.

ベトナム語

ngài sẽ đập bể nó như cái bình thợ gốm bị bể ra, bể ra từng miếng, chẳng tiếc gì; đến nỗi trong những miếng mẻ nó, sẽ chẳng tìm được một mảnh nào để lấy lửa nơi bếp hay là múc nước nơi hồ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,295,003 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK