プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
laat die huidige dokument die venster volmaak
hiển thị toàn bộ trang trong cửa sổ
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
brei die venster uit totdat dit die hele skerm volmaak
mở rộng cửa sổ vừa màn hình
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
want deur een offer het hy vir altyd volmaak die wat geheilig word.
vì nhờ dâng chỉ một của tế lễ, ngài làm cho những kẻ nên thánh được trọn vẹn đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
wees julle dan volmaak soos julle vader in die hemele volmaak is.
thế thì các ngươi hãy nên trọn vẹn, như cha các ngươi ở trên trời là trọn vẹn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
omdat god iets beters oor ons beskik het, sodat hulle nie sonder ons volmaak sou word nie.
vì Ðức chúa trời có sắm sẵn điều tốt hơn cho chúng ta, hầu cho ngoại chúng ta ra họ không đạt đến sự trọn vẹn được.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
maar die lydsaamheid moet tot volle verwerkliking kom, sodat julle volmaak en sonder gebrek kan wees en in niks kortkom nie.
nhưng sự nhịn nhục phải làm trọn việc nó, hầu cho chính mình anh em cũng trọn lành toàn vẹn, không thiếu thốn chút nào.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en nadat hy volmaak is, het hy vir almal wat hom gehoorsaam is, 'n bewerker van ewige saligheid geword
và sau khi đã được làm nên trọn vẹn rồi, thì trở nên cội rễ của sự cứu rỗi đời đời cho kẻ vâng lời ngài,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
maar elkeen wat sy woord bewaar, in hom het die liefde van god waarlik volmaak geword. hieraan weet ons dat ons in hom is.
nhưng ai giữ lời phán ngài, thì lòng kính mến Ðức chúa trời thật là trọn vẹn trong người ấy. bởi đó, chúng ta biết mình ở trong ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hom verkondig ons, terwyl ons elke mens vermaan en elke mens in alle wysheid onderrig, om elke mens volmaak in christus jesus voor te stel;
Ấy là ngài mà chúng tôi rao giảng, lấy mọi sự khôn ngoan răn bảo mọi người, dạy dỗ mọi người, hầu cho bày tỏ mọi người trở nên trọn vẹn trong Ðấng christ ra trước mặt Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
die weg van god is volmaak; die woord van die here is gelouter; hy is 'n skild vir almal wat by hom skuil.
còn Ðức chúa trời, các đường của ngài vốn là trọn vẹn, lời của Ðức giê-hô-va là tinh tường. ngài là cái thuẫn cho mọi người nương náu mình nơi ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daarby het daar 'n naam van jou af uitgegaan onder die nasies vanweë jou skoonheid, want dit was volmaak deur my versiersels wat ek op jou aangebring het, spreek die here here.
danh tiếng mầy lừng lẫy trong các nước bởi sắc đẹp mầy; vì sự đẹp là toàn vẹn bởi oai nghi của ta mà ta đã đặt trên mầy, chúa giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
daar is geen vrees in die liefde nie; maar die volmaakte liefde dryf die vrees buite, want die vrees sluit straf in, en hy wat vrees, het nie volmaak geword in die liefde nie.
quyết chẳng có điều sợ hãi trong sự yêu thương, nhưng sự yêu thương trọn vẹn thì cắt bỏ sự sợ hãi; vì sự sợ hãi có hình phạt, và kẻ đã sợ hãi thì không được trọn vẹn trong sự yêu thương.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en mag die god van alle genade self, wat ons geroep het tot sy ewige heerlikheid in christus jesus, nadat ons 'n kort tyd gely het, julle volmaak, bevestig, versterk en grondves!
Ðức chúa trời ban mọi ơn đã gọi anh em đến sự vinh hiển đời đời của ngài trong Ðấng christ, thì sau khi anh em tạm chịu khổ, chính ngài sẽ làm cho anh em trọn vẹn, vững vàng, và thêm sức cho.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: