検索ワード: vriendskap (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

vriendskap

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

sluit tog vriendskap met hom, sodat jy vrede kan hê; daardeur sal goeie dinge oor jou kom.

ベトナム語

Ấy vậy, ông hãy hòa thuận với ngài. hãy ở bình an: nhờ đó phước hạnh sẽ giáng cho ông.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

luister nie na hiskía nie; want so sê die koning van assirië: sluit met my vriendskap en trek uit na my toe en eet elkeen van sy wingerdstok en elkeen van sy vyeboom en drink elkeen die water van sy put,

ベトナム語

chớ nghe vua Ê-xê-chia; vì vua a-si-ri phán như vầy: hãy hòa với ta, và ra hàng đi, thì các ngươi ai nấy sẽ được ăn trái nho trái vả của mình, uống nước giếng mình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

egbrekers en egbreeksters, weet julle nie dat die vriendskap van die wêreld vyandskap teen god is nie? wie dan 'n vriend van die wêreld wil wees, word 'n vyand van god.

ベトナム語

hỡi bọn tà dâm kia, anh em há chẳng biết làm bạn với thế gian tức là thù nghịch với Ðức chúa trời sao? cho nên, ai muốn làm bạn với thế gian, thì người ấy trở nên kẻ nghịch thù cùng Ðức chúa trời vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

al jou bondgenote het jou tot by die grens gestuur; die manne met wie jy vriendskap gehou het, het jou bedrieg, jou oorweldig; hulle lê 'n strik onder jou as jou brood. daar is geen verstand in hom nie!

ベトナム語

mọi kẻ đồng minh cùng ngươi đã đuổi ngươi cho đến nơi bờ cõi. những kẻ hòa thuận cùng ngươi, thì phỉnh ngươi, thắng hơn ngươi; còn những kẻ ăn bánh ngươi, thì đánh bẫy dưới ngươi; và người không có sự hiểu biết!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,461,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK