検索ワード: waarlik (アフリカーンス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Afrikaans

Vietnamese

情報

Afrikaans

waarlik

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アフリカーンス語

ベトナム語

情報

アフリカーンス語

eer die weduwees wat waarlik weduwees is.

ベトナム語

hãy kính những người đờn bà góa thật là góa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as die seun julle dan vrygemaak het, sal julle waarlik vry wees.

ベトナム語

vậy nếu con buông tha các ngươi, các ngươi sẽ thật được tự do.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

want my vlees is waarlik spys, en my bloed is waarlik drank.

ベトナム語

vì thịt ta thật là đồ ăn, huyết ta thật là đồ uống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

waarlik, bespottinge is my deel, en op hulle getwis moet my oog rus.

ベトナム語

kẻ cười nhạo vây chung quanh tôi, mắt tôi hằng nom sự sỉ nhục của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

waarlik, daar is 'n toekoms, en jou hoop sal nie verydel word nie.

ベトナム語

vì quả hẳn có sự thưởng thiện, và sự trông đợi của con sẽ chẳng thành ra luống công.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ja, as ons nie getalm het nie, waarlik dan was ons nou al twee maal terug.

ベトナム語

vả, nếu không có điều dùng dằng, thì chúng tôi đã đi và về được hai lần rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

ja waarlik, god handel nie onregverdig nie, en die almagtige verdraai nie die reg nie.

ベトナム語

quả thật Ðức chúa trời không làm ác, Ðấng toàn năng chẳng trái phép công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

spreek julle waarlik geregtigheid, o gode? oordeel julle die mensekinders regverdig?

ベトナム語

không, thật trong lòng các ngươi phạm sự gian ác, tại trong xứ các ngươi cân nhắc sự hung bạo của tay các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

een maal het ek gesweer by my heiligheid: waarlik, ek sal vir dawid nie lieg nie!

ベトナム語

dòng dõi người sẽ còn đến đời đời, và ngôi người sẽ còn lâu như mặt trời ở trước mặt ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

'n psalm van asaf. waarlik, god is goed vir israel, vir die wat rein van hart is.

ベトナム語

Ðức chúa trời thật đãi y-sơ-ra-ên cách tốt lành, tức là những người có lòng trong sạch.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die raad van die ellendige- julle kan dit tot skande maak; waarlik, die here is sy toevlug.

ベトナム語

các ngươi làm bại mưu kẻ khốn cùng, bởi vì Ðức giê-hô-va là nơi nương náu của người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

maar strek net u hand uit en tas alles aan wat hy het--waarlik, hy sal u in u aangesig seën!

ベトナム語

nhưng bây giờ hãy giơ tay chúa ra chúa ra, đụng đến hại các vật người có, ắt là người sẽ phỉ báng chúa trước mặt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en jesus sê vir die jode wat in hom geglo het: as julle in my woord bly, is julle waarlik my dissipels.

ベトナム語

bấy giờ ngài phán cùng những người giu-đa đã tin ngài, rằng: nếu các ngươi hằng ở trong đạo ta, thì thật là môn đồ ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

as jy hulle op enige manier verdruk, waarlik, dan sal ek, as hulle na my roep, hulle geroep sekerlik hoor.

ベトナム語

nếu ức hiếp họ, và họ kêu van ta, chắc ta sẽ nghe tiếng kêu của họ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die profeet wat profeteer van vrede--as die woord van die profeet uitkom, sal die profeet bekend word wat die here waarlik gestuur het.

ベトナム語

nếu tiên tri được ứng nghiệm, thì sẽ biết tiên tri đó là thật bởi Ðức giê-hô-va sai đến!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

toe het agan josua geantwoord en gesê: waarlik, ek het gesondig teen die here, die god van israel, en so en so het ek gedoen.

ベトナム語

a-can thưa cùng giô-suê rằng: phải, tôi đã phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, và này là điều tôi đã làm:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

daarom, so sê die here here, hef ek my hand op: waarlik, die nasies wat rondom julle is--hulle sal hul smaad dra.

ベトナム語

vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: ta đã thề rằng: các nước chung quanh bay chắc sẽ chịu hổ nhuốc!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

en joab antwoord: so waar as god leef, waarlik, as jy nie gespreek het nie, sou die manskappe môre eers weggetrek het, elkeen agter sy broer vandaan.

ベトナム語

giô-áp đáp rằng: ta chỉ Ðức chúa trời hằng sống mà thề rằng, nếu ông chẳng nói chi, thì dân sự không thôi đuổi theo anh em mình trước khi sáng mai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die here het gesweer by sy regterhand en by sy magtige arm: waarlik, ek sal jou koring nie meer gee dat jou vyande dit eet nie, en uitlanders sal jou mos nie drink waarvoor jy gewerk het nie.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã chỉ tay hữu mình và cánh tay quyền năng mình mà thề rằng: ta chắc sẽ chẳng ban lúa mì ngươi cho kẻ thù ngươi ăn nữa, những ngươi dân ngoại sẽ chẳng còn uống rượu nho mới ngươi mà ngươi đã khó nhọc làm ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アフリカーンス語

die here van die leërskare het gesweer en gesê: waarlik, soos ek gedink het, so gebeur dit; en soos ek besluit het, kom dit tot stand:

ベトナム語

Ðức giê-hô-va vạn quân đã thề rằng: chắc thật, sự ta đã định sẽ xảy đến, điều ta đã toan sẽ đứng vững.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,188,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK