プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
صالح هو الرب حصن في يوم الضيق وهو يعرف المتوكلين عليه.
Ðức giê-hô-va là tốt lành, làm đồn lũy trong ngày hoạn nạn, và biết những kẻ ẩn náu nơi ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
انك قد اتكلت على عكّاز هذه القصبة المرضوضة على مصر التي اذا توكأ احد عليها دخلت في كفه وثقبتها. هكذا فرعون ملك مصر لجميع المتوكلين عليه.
nầy, ngươi cậy Ê-díp-tô, ngươi lấy cây sậy đã gãy ấy làm gậy, là cây mà ai dựa vào thì nó đâm phủng tay. pha-ra-ôn, vua Ê-díp-tô, đối với kẻ trông cậy mình cũng là thể ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ترنيمة المصاعد. المتوكلون على الرب مثل جبل صهيون الذي لا يتزعزع بل يسكن الى الدهر.
những người tin cậy nơi Ðức giê-hô-va khác nào núi si-ôn không rúng động, hằng còn đến đời đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: