プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ترنيمة المصاعد. لداود. لولا الرب الذي كان لنا ليقل اسرائيل
y-sơ-ra-ên đáng nói: nếu Ðức giê-hô-va chẳng binh vực chúng ta,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ترنيمة المصاعد. لداود. فرحت بالقائلين لي الى بيت الرب نذهب.
tôi vui mừng khi người ta nói với tôi rằng: ta hãy đi đến nhà Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ترنيمة المصاعد. لداود. هوذا ما احسن وما اجمل ان يسكن الاخوة معا.
kìa, anh em ăn ở hòa thuận nhau thật tốt đẹp thay!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ترنيمة المصاعد. لداود. يا رب لم يرتفع قلبي ولم تستعل عيناي ولم اسلك في العظائم ولا في عجائب فوقي.
hỡi Ðức giê-hô-va, lòng tôi không kiêu ngạo, mắt tôi không tự cao, tôi cũng không tìm tòi những việc lớn, hoặc những việc cao kỳ quá cho tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ترنيمة المصاعد. لسليمان. ان لم يبن الرب البيت فباطلا يتعب البناؤون. ان لم يحفظ الرب المدينة فباطلا يسهر الحارس.
nếu Ðức giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây cất làm uổng công. nhược bằng Ðức giê-hô-va không coi-giữ thành, thì người canh thức canh luống công.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: