プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ايتها الذليلة المضطربة غير المتعزية هانذا ابني بالاثمد حجارتك وبالياقوت الازرق اؤسسك
hỡi ngươi đương cùng khốn, bị bão lung lay, mất sự yên ủi, nầy, ta sẽ lấy đơn sa lát đá ngươi, sẽ lập nên ngươi bằng thanh ngọc.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
اما الاشرار فكالبحر المضطرب لانه لا يستطيع ان يهدأ وتقذف مياهه حمأة وطينا.
song những kẻ ác giống như biển đương động, không yên lặng được, thì nước nó chảy ra bùn lầy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: