プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
فسلقنا ابني واكلناه ثم قلت لها في اليوم الآخر هاتي ابنك فنأكله فخبأت ابنها.
vậy, chúng tôi có nấu thịt con trai tôi và ăn. ngày mai tôi có nói với người rằng: hãy cho con trai chị, hầu chúng ta ăn nó. nhưng người có giấu con trai mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
حينئذ تبتدئون تقولون اكلنا قدامك وشربنا وعلّمت في شوارعنا.
bấy giờ các ngươi sẽ thưa rằng: chúng tôi đã ăn uống trước mặt chúa, và chúa đã dạy dỗ trong các chợ chúng tôi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: