プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
يسلم عليكم تيموثاوس العامل معي ولوكيوس وياسون وسوسيباترس انسبائي.
ti-mô-thê, kẻ cùng làm việc với tôi chào anh em, lu-si-út, gia-sôn và sô-xi-ba-tê, là bà con tôi cũng vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
وكان في انطاكية في الكنيسة هناك انبياء ومعلمون برنابا وسمعان الذي يدعى نيجر ولوكيوس القيرواني ومناين الذي تربى مع هيرودس رئيس الربع وشاول.
trong hội thánh tại thành an-ti-ốt có mấy người tiên tri và mấy thầy giáo sư, tức là: ba-na-ba, si-mê-ôn gọi là ni-giê, lu-si-út người sy-ren, ma-na-hem là người đồng dưỡng với vua chư hầu hê-rốt, cùng sau-lơ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: