検索ワード: ويكسرون (アラビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Arabic

Vietnamese

情報

Arabic

ويكسرون

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

アラビア語

ベトナム語

情報

アラビア語

لذلك ها ايام تاتي يقول الرب وارسل اليه مصغين فيصغونه ويفرغون آنيته ويكسرون اوعيتهم.

ベトナム語

vậy nên, Ðức giê-hô-va phán: nầy, ngày đến, bấy giờ ta sẽ sai đến cùng nó những kẻ đổ ra, chúng nó sẽ đổ nó ra, làm trống bình nó đi, và đập các bình ra từng mảnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

وينحدر شيوخ تلك المدينة بالعجلة الى واد دائم السيلان لم يحرث فيه ولم يزرع ويكسرون عنق العجلة في الوادي.

ベトナム語

dẫn nó đến một dòng nước hằng chảy, gần đó không ai cày và gieo; rồi, tại nơi ấy, trong khe, vặn cổ con bò cái tơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

アラビア語

إذا عطلت هذا ، فإن كنكرر سيتوقف عن تنفيذ أمر جافاسكربت window. open () هذا مفيد إذا كنت تزور باستمرار مواقع تستعمل هذا الأمر بشكل مكثف لفتح نوافذ دعائية. ملاحظة: تعطيل هذا الخيار قد يكسر بعض المواقع التي تحتاج window. open () لتعمل بشكل جيد. استعمل هذه الميزة بحذر.

ベトナム語

nếu tắt, trình konqueror sẽ không còn giải thích lại lệnh javascript window. open () (cửa sổ mở). có ích nếu bạn thường thăm nơi mạng sử dụng lệnh này nhiều lần để bật lên băng cờ quảng cáo. ghi chú: việc tắt tùy chọn này có lẽ sẽ hỏng nơi mạng cần thiết chức năng window. open () để chạy đúng. hãy dùng tính năng này một cách cẩn thận.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,071,893 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK