プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
le parole del calunniatore sono come ghiotti bocconi che scendono in fondo alle viscere
lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
si è costituito testimone ed è insorto contro di me: il mio calunniatore mi accusa in faccia
chúa đã làm tôi đầy nhăn nhíu, ấy làm chứng đối nghịch cùng tôi; sự ốm yếu tôi dấy nghịch cùng tôi, cáo kiện tôi tại ngay mặt tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
vi sono in te calunniatori che versano il sangue. c'è in te chi banchetta sui monti e chi commette scelleratezze
nơi mầy, có những kẻ gièm chê gây nên sự đổ máu; nơi mầy, có kẻ làm tiệc trên các núi; giữa mầy, có kẻ phạm tội tà dâm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: