検索ワード: dimenticherò (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

dimenticherò

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

mai dimenticherò i tuoi precetti: per essi mi fai vivere

ベトナム語

tôi chẳng hề quên giềng mối chúa, vì nhờ đó chúa làm cho tôi được sống.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

nella tua volontà è la mia gioia; mai dimenticherò la tua parola

ベトナム語

tôi ưa thích luật lệ chúa, sẽ chẳng quên lời của chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il signore lo giura per il vanto di giacobbe: certo non dimenticherò mai le loro opere

ベトナム語

Ðức giê-hô-va lấy sự vinh hiển của gia-cốp mà phán lời thề nầy: ta chắc sẽ chẳng hề quên những việc làm của chúng nó!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

perisce il mio popolo per mancanza di conoscenza. poiché tu rifiuti la conoscenza, rifiuterò te come mio sacerdote; hai dimenticato la legge del tuo dio e io dimenticherò i tuoi figli

ベトナム語

dân ta bị diệt vì cớ thiếu sự thông biết. bởi ngươi bỏ sự thông biết thì ta cũng bỏ ngươi, đặng ngươi không làm thầy tế lễ cho ta nữa; bởi ngươi đã quên luật pháp của Ðức chúa trời mình, thì ta cũng sẽ quên con cái ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

poi a questi succederanno sette anni di carestia; si dimenticherà tutta quella abbondanza nel paese d'egitto e la carestia consumerà il paese

ベトナム語

nhưng bảy năm đó lại liền tiếp bảy năm đói kém; dân bổn xứ đều sẽ quên sự dư dật đó, và ách đói kém sẽ làm cho toàn xứ hao mòn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,998,109 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK