プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
non commette ingiustizie, cammina per le sue vie
họ không làm trái phép công bình, nhưng đi trong các lối ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
non commetterete ingiustizie nei giudizi, nelle misure di lunghezza, nei pesi o nelle misure di capacità
các ngươi chớ phạm sự bất nghĩa trong việc xét đoán, hoặc sự đo, sự cân, hay là sự lường.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
avete arato empietà e mietuto ingiustizia, avete mangiato il frutto della menzogna. poiché hai riposto fiducia nei tuoi carri e nella moltitudine dei tuoi guerrieri
các ngươi đã cày sự gian ác, gặt sự gian ác, ăn trái của sự nói dối; vì ngươi đã nhờ cậy trong đường lối ngươi, trong muôn vàn người mạnh bạo của ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: