検索ワード: prendi (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

prendi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

prendi nuovi temi...

ベトナム語

cài đặt sắc thái mới...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi spazio dai figli

ベトナム語

lấy sức chứa từ điều con

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi una carta dal mazzo

ベトナム語

nhận một lá bài từ cỗ bài

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi nuovi livelliname of translators

ベトナム語

6 vòng mớiname of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi nuovi temi... name of translators

ベトナム語

name of translators

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi una nuova carta dal mazzo

ベトナム語

nhận một lá bài mới từ cỗ bài

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi e lascia cadere le carte facendo clic

ベトナム語

lấy và thả bài bằng cách nhấn vào

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi le gemme e lanciale prima che ti schiaccino

ベトナム語

cầm những viên ngọc và ném chúng lại trước khi nó trúng bạn

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi tutti e sei i riquadri blu sulle facce del cubo contemporaneamente

ベトナム語

cho tất cả sáu ô vuông màu xanh dương vào sáu mặt của khối lập phương cùng một lúc

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi aronne e suo figlio eleazaro e falli salire sul monte cor

ベトナム語

hãy bắt a-rôn và Ê-lê-a-sa, con trai người, biểu đi lên núi hô-rơ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

gesù gli disse: «alzati, prendi il tuo lettuccio e cammina»

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đứng dậy, vác giường ngươi và đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

se prendi in pegno il mantello del tuo prossimo, glielo renderai al tramonto del sole

ベトナム語

trong dân ta có kẻ nghèo nàn ở cùng ngươi, nếu ngươi cho người mượn tiền, chớ xử với họ như người cho vay, và cũng chẳng nên bắt họ chịu lời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

insieme con me prendi anche tu la tua parte di sofferenze, come un buon soldato di cristo gesù

ベトナム語

hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Ðức chúa jêsus christ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

alzati, prendi il fanciullo e tienilo per mano, perché io ne farò una grande nazione»

ベトナム語

hãy đứng dậy đỡ lấy đứa trẻ và giơ tay nắm nó, vì ta sẽ làm cho nó nên một dân lớn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

prendi come modello le sane parole che hai udito da me, con la fede e la carità che sono in cristo gesù

ベトナム語

hãy lấy lòng tin và yêu trong Ðức chúa jêsus christ mà giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ có ích, là sự con đã nhận lãnh nơi ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ma scacciandola, lascia andar la madre e prendi per te i figli, perché tu sia felice e goda lunga vita

ベトナム語

phải để cho chim mẹ đi, bắt con cho phần mình, để ngươi được phước và sống lâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

al capo di migliaia porterai invece queste dieci forme di cacio. informati della salute dei tuoi fratelli e prendi la loro paga

ベトナム語

con cũng hãy đem mười bánh sữa nầy cho quan tướng cai ngàn quân, thử xem các anh con có mạnh chăng, và con phải đem về cho cha một dấu chi lam chứng về phần chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

gli chiesero allora: «chi è stato a dirti: prendi il tuo lettuccio e cammina?»

ベトナム語

họ hỏi rằng: người đã biểu ngươi: hãy vác giường và đi, là ai?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ciro gli disse: prendi questi arredi, portali nel tempio di gerusalemme e fà in modo che il tempio sia ricostruito al suo posto

ベトナム語

và nói với người rằng: hãy lấy các khí dụng nầy, đi để trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, để xây cất lại nhà của Ðức chúa trời trên chỗ cũ nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ma egli rispose loro: «colui che mi ha guarito mi ha detto: prendi il tuo lettuccio e cammina»

ベトナム語

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,049,420 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK