プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
prendi nuovi temi...
cài đặt sắc thái mới...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
prendi spazio dai figli
lấy sức chứa từ điều con
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
prendi una carta dal mazzo
nhận một lá bài từ cỗ bài
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
prendi nuovi livelliname of translators
6 vòng mớiname of translators
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
prendi nuovi temi... name of translators
name of translators
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
prendi una nuova carta dal mazzo
nhận một lá bài mới từ cỗ bài
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
prendi e lascia cadere le carte facendo clic
lấy và thả bài bằng cách nhấn vào
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
prendi le gemme e lanciale prima che ti schiaccino
cầm những viên ngọc và ném chúng lại trước khi nó trúng bạn
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
prendi tutti e sei i riquadri blu sulle facce del cubo contemporaneamente
cho tất cả sáu ô vuông màu xanh dương vào sáu mặt của khối lập phương cùng một lúc
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
prendi aronne e suo figlio eleazaro e falli salire sul monte cor
hãy bắt a-rôn và Ê-lê-a-sa, con trai người, biểu đi lên núi hô-rơ;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
gesù gli disse: «alzati, prendi il tuo lettuccio e cammina»
Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đứng dậy, vác giường ngươi và đi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
se prendi in pegno il mantello del tuo prossimo, glielo renderai al tramonto del sole
trong dân ta có kẻ nghèo nàn ở cùng ngươi, nếu ngươi cho người mượn tiền, chớ xử với họ như người cho vay, và cũng chẳng nên bắt họ chịu lời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
insieme con me prendi anche tu la tua parte di sofferenze, come un buon soldato di cristo gesù
hãy cùng ta chịu khổ như một người lính giỏi của Ðức chúa jêsus christ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
alzati, prendi il fanciullo e tienilo per mano, perché io ne farò una grande nazione»
hãy đứng dậy đỡ lấy đứa trẻ và giơ tay nắm nó, vì ta sẽ làm cho nó nên một dân lớn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
prendi come modello le sane parole che hai udito da me, con la fede e la carità che sono in cristo gesù
hãy lấy lòng tin và yêu trong Ðức chúa jêsus christ mà giữ lấy mẫu mực của các sự dạy dỗ có ích, là sự con đã nhận lãnh nơi ta.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ma scacciandola, lascia andar la madre e prendi per te i figli, perché tu sia felice e goda lunga vita
phải để cho chim mẹ đi, bắt con cho phần mình, để ngươi được phước và sống lâu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
al capo di migliaia porterai invece queste dieci forme di cacio. informati della salute dei tuoi fratelli e prendi la loro paga
con cũng hãy đem mười bánh sữa nầy cho quan tướng cai ngàn quân, thử xem các anh con có mạnh chăng, và con phải đem về cho cha một dấu chi lam chứng về phần chúng nó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
gli chiesero allora: «chi è stato a dirti: prendi il tuo lettuccio e cammina?»
họ hỏi rằng: người đã biểu ngươi: hãy vác giường và đi, là ai?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ciro gli disse: prendi questi arredi, portali nel tempio di gerusalemme e fà in modo che il tempio sia ricostruito al suo posto
và nói với người rằng: hãy lấy các khí dụng nầy, đi để trong đền thờ tại giê-ru-sa-lem, để xây cất lại nhà của Ðức chúa trời trên chỗ cũ nó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ma egli rispose loro: «colui che mi ha guarito mi ha detto: prendi il tuo lettuccio e cammina»
người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: