検索ワード: terremoto (イタリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

terremoto

ベトナム語

Động đất

最終更新: 2015-06-08
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

nella mia gelosia e nel mio furore ardente io vi dichiaro: in quel giorno ci sarà un gran terremoto nel paese di israele

ベトナム語

ta đương ghen tương, đương giận phừng phừng mà nói rằng: thật, trong ngày đó sẽ có sự rúng động lớn phát ra trong đất y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

dopo il terremoto ci fu un fuoco, ma il signore non era nel fuoco. dopo il fuoco ci fu il mormorio di un vento leggero

ベトナム語

sau cơn động đất có đám lửa; nhưng không có Ðức giê-hô-va trong đám lửa. sau đám lửa, có một tiếng êm dịu nhỏ nhẹ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

d'improvviso venne un terremoto così forte che furono scosse le fondamenta della prigione; subito tutte le porte si aprirono e si sciolsero le catene di tutti

ベトナム語

thình lình, có nơi động đất rất lớn, đến nỗi nền ngục rúng động; cùng một lúc, các cửa mở ra, xiềng tù phạm thảy đều tháo cả.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

ne seguirono folgori, clamori e tuoni, accompagnati da un grande terremoto, di cui non vi era mai stato l'uguale da quando gli uomini vivono sopra la terra

ベトナム語

liền có chớp nhoáng, tiếng rầm, sấm vang và động đất dữ dội, động đất lớn lắm đến nỗi từ khi có loài người trên đất chưa hề có như vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

in quello stesso momento ci fu un grande terremoto che fece crollare un decimo della città: perirono in quel terremoto settemila persone; i superstiti presi da terrore davano gloria al dio del cielo

ベトナム語

Ðồng một giờ đó, có cơn động đất lớn; một phần mười của thành đổ xuống, bảy ngàn người chết trong cơn động đất ấy, còn những kẻ khác thất kinh và ngợi khen Ðức chúa trời trên trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

allora si aprì il santuario di dio nel cielo e apparve nel santuario l'arca dell'alleanza. ne seguirono folgori, voci, scoppi di tuono, terremoto e una tempesta di grandine

ベトナム語

Ðền thờ Ðức chúa trời bèn mở ra ở trên trời, hòm giao ước bày ra trong đền thờ ngài, rồi có chớp nhoáng, tiếng, sấm sét, động đất và mưa đá lớn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

イタリア語

e vi saranno di luogo in luogo terremoti, carestie e pestilenze; vi saranno anche fatti terrificanti e segni grandi dal cielo

ベトナム語

sẽ có sự động đất lớn, có đói kém và dịch lệ trong nhiều nơi, có những điềm lạ kinh khiếp và dấu lớn ở trên trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,738,049,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK