検索ワード: trovarono (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

trovarono

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

trovarono la pietra rotolata via dal sepolcro

ベトナム語

họ thấy hòn đá đã lăn khỏi cửa mồ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ma, entrate, non trovarono il corpo del signore gesù

ベトナム語

nhưng bước vào, không thấy xác Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

gli inviati andarono e trovarono tutto come aveva detto

ベトナム語

hai người được sai ra đi, quả gặp mọi điều y như Ðức chúa jêsus đã phán.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e gli inviati, quando tornarono a casa, trovarono il servo guarito

ベトナム語

những kẻ sai đến trở về nhà, thấy đầy tớ lành mạnh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

essi andarono e trovarono tutto come aveva loro detto e prepararono la pasqua

ベトナム語

hai môn đồ đi, quả gặp những đều như ngài đã phán, bèn dọn lễ vượt qua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

nel settimo giorno alcuni del popolo uscirono per raccoglierne, ma non ne trovarono

ベトナム語

ngày thứ bảy, một vài người trong vòng dân sự ra đặng lượm lấy, nhưng tìm chẳng thấy chi hết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i servi di isacco scavarono poi nella valle e vi trovarono un pozzo di acqua viva

ベトナム語

các đầy tớ của y-sác còn đào thêm giếng nơi trũng, gặp được một giếng nước mạch.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

cercarono il loro registro genealogico, ma non lo trovarono; allora furono esclusi dal sacerdozio

ベトナム語

các người ấy tìm gia phổ mình, nhưng chẳng tìm đặng; nên người ta kể họ là ô uế, và họ bị truất khỏi chức tế lễ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

andati per seppellirla, non trovarono altro che il cranio, i piedi e le palme delle mani

ベトナム語

vậy, các tôi tớ đi đặng chôn nàng; nhưng chúng chỉ còn thấy cái sọ, hai chơn, và lòng bàn tay nàng mà thôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

andarono e trovarono un asinello legato vicino a una porta, fuori sulla strada, e lo sciolsero

ベトナム語

hai người đi, thì thấy lừa con đương buộc ở ngoài trước cửa, chỗ đường quẹo, bèn mở ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

andarono dunque senz'indugio e trovarono maria e giuseppe e il bambino, che giaceva nella mangiatoia

ベトナム語

vậy, họ vội vàng đi đến đó, thấy ma-ri, giô-sép, và thấy con trẻ đang nằm trong máng cỏ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

essi lo misero in serbo fino al mattino, come aveva ordinato mosè, e non imputridì, né vi si trovarono vermi

ベトナム語

dân sự bèn để dành cho đến sáng mai, y như lời môi-se đã truyền; vật đó chẳng sanh mùi hôi hám và cũng chẳng hóa sâu chút nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e partirono senz'indugio e fecero ritorno a gerusalemme, dove trovarono riuniti gli undici e gli altri che erano con loro

ベトナム語

nội giờ đó, họ liền đứng dậy, trở về thành giê-ru-sa-lem, gặp mười một sứ đồ cùng các môn đồ khác đương nhóm lại,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

gettato lo scandaglio, trovarono venti braccia; dopo un breve intervallo, scandagliando di nuovo, trovarono quindici braccia

ベトナム語

họ thả trái dò xuống, thì thấy sâu hai chục sải; hơi xa một ít, lại thả nữa, thì thấy mười lăm sải.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

in tutta la terra non si trovarono donne così belle come le figlie di giobbe e il loro padre le mise a parte dell'eredità insieme con i loro fratelli

ベトナム語

trong toàn xứ chẳng có người nữ nào lịch sự bằng ba con gái của gióp. cha của họ cho họ một phần cơ nghiệp trong anh em họ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

attraversata tutta l'isola fino a pafo, vi trovarono un tale, mago e falso profeta giudeo, di nome bar-iesus

ベトナム語

trải qua cả đảo cho đến thành ba-phô rồi, gặp một người giu-đa kia, là tay thuật sĩ và tiên tri giả, tên là ba-giê-su,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

intanto gli israeliti tornarono contro i figli di beniamino, passarono a fil di spada nella città uomini e bestiame e quanto trovarono, e diedero alle fiamme anche tutte le città che incontrarono

ベトナム語

Ðoạn, dân y-sơ-ra-ên trở lại đánh người bên-gia-min, dùng gươm giết hết thảy người ta ở trong thành, súc vật và hết thảy vật nào gặp được; lại hễ gặp thành nào, thì châm lửa đốt nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

d'improvviso cadde ai piedi di pietro e spirò. quando i giovani entrarono, la trovarono morta e, portatala fuori, la seppellirono accanto a suo marito

ベトナム語

chính lúc đó, nàng té xuống nơi chơn phi -e-rơ và tắt hơi. các gã tuổi trẻ trở về, thấy nàng đã chết, bèn khiêng đi chôn bên chồng nàng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

così passarono oltre e continuarono il viaggio; il sole tramontava, quando si trovarono di fianco a gàbaa, che appartiene a beniamino. deviarono in quella direzione per passare la notte a gàbaa

ベトナム語

vậy, chúng cứ đi đường; khi đến gần ghi-bê-a, là thành thuộc về bên-gia-min, thì mặt trời lặn rồi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

anche gli altri uscirono dalla città contro di loro, e così i combattenti di ai si trovarono in mezzo agli israeliti, avendoli da una parte e dall'altra. li colpirono finché non rimase nessun superstite e fuggiasco

ベトナム語

các binh khác cũng ra khỏi thành đón đánh dân a-hi; như vậy chúng nó bị dân y-sơ-ra-ên vây phủ, bên này có đạo này, bên kia có quân kia. người ta đánh chúng nó đến đỗi không còn để lại kẻ nào sống hay là cho ai thoát được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,734,565 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK