検索ワード: pengkhianat (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

pengkhianat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

yudas anak yakobus dan yudas iskariot yang kemudian menjadi pengkhianat

ベトナム語

giu-đê con của gia-cơ và giu-đa Ích-ca-ri-ốt là kẻ phản ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

mempercayai pengkhianat pada masa kesusahan adalah seperti mengunyah dengan gigi yang goyang atau berjalan dengan kaki yang timpang

ベトナム語

tin cậy kẻ bất trung trong ngày hoạn nạn, giống như răng bị gãy bể, tỉ như chơn trẹo đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

aku benci melihat pengkhianat-pengkhianat itu, sebab mereka tidak mengikuti ajaran-mu

ベトナム語

tôi thấy kẻ gian tà, bèn gớm ghiếc chúng nó; vì chúng nó không giữ lời chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

kalau baginda tidak memberikan keputusan itu, pasti segera sesudah baginda meninggal, aku dan putraku akan diperlakukan sebagai pengkhianat.

ベトナム語

chẳng vậy, khi vua chúa tôi an giấc với các tổ phụ, thì tôi và con trai tôi là sa-lô-môn sẽ bị xử như kẻ có tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

mereka semua pengkhianat dan orang yang tidak setia. kebencian mereka seperti api dalam tungku yang tidak dikobarkan oleh si pembuat roti sebelum adonannya siap untuk dibakar

ベトナム語

hết thảy chúng nó đều tà dâm, giống như lò của người nướng bánh đốt lửa, thôi chụm lửa từ khi nhồi bột cho đến chừng bột dậy men.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

si pengkhianat sudah memberitahukan kepada mereka tanda ini, "orang yang saya cium, itulah orangnya. tangkap dia!

ベトナム語

Ðứa phản ngài đã trao cho bọn đó dấu nầy: người nào mà tôi sẽ hôn, ấy là người đó, hãy bắt lấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

yudas pengkhianat itu, tahu tempat itu; sebab yesus sudah sering berkumpul di situ dengan pengikut-pengikut-nya

ベトナム語

vả, giu-đa là kẻ phản ngài, cũng biết chỗ nầy, vì Ðức chúa jêsus thường cùng môn đồ nhóm họp tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

lalu yudas si pengkhianat itu berkata, "tentu bukan saya yang bapak guru maksudkan?" yesus menjawab, "begitulah katamu!

ベトナム語

giu-đa là kẻ phản ngài cất tiếng hỏi rằng: thưa thầy, có phải tôi chăng? ngài phán rằng: thật như ngươi đã nói.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

dari ujung bumi terdengar nyanyian pujian untuk israel, bangsa yang taat. tetapi celakalah aku! aku merana! pengkhianat masih terus saja berkhianat, bahkan mereka semakin berkhianat

ベトナム語

chúng ta đã nghe từ nơi đầu cùng đất hát rằng: vinh hiển cho kẻ công bình! nhưng tôi nói: tôi bị gầy mòn, tôi bị gầy mòn! những kẻ gian dối làm gian dối, phải, kẻ gian dối làm gian dối lắm!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

pada hari pesta raja, mereka membuat raja dan pejabat-pejabatnya minum anggur sampai mabuk dan melakukan hal-hal yang bodoh. akhirnya raja bersenang-senang dengan para pengkhianat itu

ベトナム語

Ðến ngày vua chúng ta, các quan trưởng vì sự nóng của rượu mà đau ốm: vua cũng bắt tay những kẻ hay nhạo báng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

"aku benci perceraian," kata tuhan allah israel. "aku benci kalau salah seorang dari kamu berbuat sekejam itu terhadap istrinya. maka jagalah dirimu dan jangan sekali-kali mengkhianati istrimu.

ベトナム語

vì giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên có phán rằng ta ghét người nào bỏ vợ, và người nào lấy sự hung dữ che áo mình, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy. vậy hãy giữ trong tâm thần các ngươi, chớ đãi cách phỉnh dối.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,363,256 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK