検索ワード: penglihatan (インドネシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

penglihatan

ベトナム語

thị giác

最終更新: 2014-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

dalam penglihatan yang lain, aku melihat empat tanduk sapi

ベトナム語

Ðoạn, ta ngước mắt lên, ta nhìn xem, nầy, có bốn cái sừng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

penglihatan-penglihatan yang kulihat itu membingungkan dan menggelisahkan hatiku

ベトナム語

còn như ta, Ða-ni-ên, thì tâm thần ta rầu rĩ trong mình ta, và những sự hiện thấy trong đầu ta lam cho ta bối rối.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

pada tahun ketiga pemerintahan raja belsyazar, aku mendapat penglihatan kedua

ベトナム語

năm thứ ba, đời vua bên-xát-sa, có sự hiện thấy tỏ ra cho ta, là Ða-ni-ên, sau sự hiện thấy đã tỏ ra cho ta khi trước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

ia akan hilang seperti bayangan mimpi, lenyap seperti penglihatan di malam hari

ベトナム語

nó bay đi như một cơn chiêm bao, không ai gặp nó lại; thật, nó sẽ biết mất như dị tượng ban đêm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

saya mau lihat alat kelamin kamu

ベトナム語

những gì bạn nói, tôi không hiểu

最終更新: 2020-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,145,206 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK