検索ワード: depressiooni (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

depressiooni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

tal pole depressiooni.

ベトナム語

cô ta không hề bị trầm cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul ei ole depressiooni.

ベトナム語

vậy là trầm cảm rồi. cháu không trầm cảm mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sean kannatas depressiooni all.

ベトナム語

sean mắc chứng lo lắng và trầm cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul ei ole depressiooni, ema.

ベトナム語

con không bị trầm cảm mà mẹ, mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

depressiooni vastu, õigus?

ベトナム語

chống trầm cảm, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tema õpetas mind depressiooni teesklema.

ベトナム語

cô ấy dạy tôi làm sao để trở nên trầm cảm .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

depressiooni pakutakse alati vähi kõrvalnähuks.

ベトナム語

mấy cuốn sổ tuyên truyền và các trang web luôn liệt kê trầm cảm... là một tác dụng phụ của bệnh ung thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

nad muutusid sihituks... ja langesid depressiooni.

ベトナム語

không có chủ nhân, chúng không có mục đích. chúng trở nên mất phương hướng, và suy nhược.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- see on kutsutud suureks depressiooni episoodiks.

ベトナム語

- nó được gọi là một giai đoạn trầm cảm chủ yếu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

Ütle, et langesin depressiooni ja tegin enesetapu.

ベトナム語

họ nói là tôi chán nản và định tự vẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see on depressiooni juures hea asi - sa saad puhata.

ベトナム語

Đó là điều tốt khi bị suy nhược. cô được nghỉ ngơi sảng khoái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

olen ise depressiooni küüsis vaevelnud, nii et ma mõistan.

ベトナム語

tôi cũng đã chịu đựng cơn trầm cảm, do đó tôi hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see on end tõestanud tõhusa moodusena äärmusliku depressiooni raviks.

ベトナム語

nó thật sự đã chứng minh rất hiệu quả để điều trị chứng trầm cảm nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul diagnoositi koos depressiooni ja ärevuse jamaei tea,miks maolinhaige.

ベトナム語

tôi được chuẩn đoán là trầm cảm và lo âu quá độ. tôi chẳng biết vì sao mình lại bị như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta tegi doktorikraadi järgset tööd raku lagunemisest ja taastamisest, kuid siis lõpetas järsku tõsise depressiooni puhkemise pärast.

ベトナム語

làm hậu tiến sĩ về sự phân hủy và tái tạo của tế bào nhưng sau đó bỏ dở vì bệnh trầm cảm nặng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui raamatukogu värki poleks olnud, vaevleksin siiani depressiooni küüsis ja jälgiksin, kuidas sa mu muru üles kaevad.

ベトナム語

không có công việc ở thư viện, tôi sẽ buồn chán trong tuyệt vọng, ngồi nhìn anh đào bới sân vườn của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

enne seda, kui nick depressiooni küüsi sattus, polnud tal aimugi, et ma rase olin, ja ma ei kavatsenud seda talle ka öelda.

ベトナム語

vào cái ngày chứng bệnh trầm cảm của nick bắt đầu ăn mòn anh ấy, anh ấy không biết rằng tôi đã có thai, và tôi chưa từng có ý định nói cho anh ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,765,337,922 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK