プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
see on ergutamine.
Đây là cổ vũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ergutamine pole võistlus.
- cổ vũ không phải là một cuộc đua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sulle meeldib ergutamine.
cậu muốn cổ vũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mulle meeldib ergutamine.
- tớ thích cổ vũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mind ei koti mingi ergutamine.
tớ có thể dùng cái mông chuột để cỗ vũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
minu ergutamine saab olema tasemel.
trình cổ vũ của tớ sẽ vượt xa trên bảng thành tích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- teile tõesti meeldib ergutamine?
- các cậu thực sự thích cổ vũ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
elujõu säilitamine ja vaimu ergutamine.
tăng cường sinh lực, thúc đẩy tâm hồn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ergutamine ei tähenda mulle nii palju.
cổ vũ không có nhiều ý nghĩa vậy với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad ei tulnud siia, sellepärast et neile meeldib ergutamine.
họ không tới đây bởi họ thích cổ vũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: