検索ワード: esiletõstu (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

esiletõstu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

esiletõstu allalaadimine

ベトナム語

tải về tô sáng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

esiletõstu '% 1' pole

ベトナム語

không có tô sáng như vậy «% 1 »

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

arendaja, esiletõstu nõustaja

ベトナム語

nhà phát triển & thuật sĩ chiếu sáng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

kate süntaksi esiletõstu parsija

ベトナム語

bộ phân tách tô sáng cú pháp kate

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kate esiletõstu definitsioon@ info: whatsthis

ベトナム語

chiếu sáng cho sql@ info: whatsthis

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

esiletõstu kirjelduse parsimisel juhtus viga, esiletõstmine lülitatakse välja

ベトナム語

vì gập lỗi khi phân tách mô tả tô sáng, khả năng tô sáng sẽ bị tắt.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see mall loob kate esiletõstu definitsioonifaili põhikoe. @ info: credit

ベトナム語

@ info: credit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

süntaksi esiletõstu seadistuse parsimisel tuli ette hoiatusi ja/ või vigu.

ベトナム語

gặp cảnh báo và/ hay lỗi trong khi phân tách cấu hình tô sáng cú pháp.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

rpm spec failide, perli, diffi ja muu süntaksi esiletõstu toetus

ベトナム語

chiếu sáng cho các tập tin spec của rpm, perl, diff và hơn nữa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

trükitakse kast, mis selgitab dokumenditüübis kasutatavat märgistust, nagu see on määratud kasutatava süntaksi esiletõstu režiimi poolt.

ベトナム語

in một hộp hiển thị các ước thuật in cho kiểu tài liệu đó, như được định nghĩa bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see käsk eemaldab kommentaarimärgid aktiivse rea või valitud tekstibloki eest. Ühe või mitme rea kommentaari märgid on määratud keele esiletõstu seadetega.

ベトナム語

lệnh này gỡ bỏ chú thích ra dòng hoặc khối văn bản đã chọn. những ký tự để ghi chú dòng đơn hoặc đa dòng có được định nghĩa khi thiết lập cách tô sáng ngôn ngữ đó.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa võid eksportida aktiivse dokumendi html- failina, säilitades ka süntaksi esiletõstu. selleks vali fail - gt; ekspordi - gt; html...

ベトナム語

bạn có thể xuất tài liệu hiện thời ra dạng html, bao gồm cả chiếu sáng cú pháp. chỉ cần chọn tập tin - gt; xuất - gt; html...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see nimekiri näitab aktiivse süntaksi esiletõstu režiimi kontekste ja pakub võimalusi neid muuta. kontekstinimi peegeldab aktiivseid stiiliseadistusi. muutmiseks klaviatuuri abil vajuta lt; tÜhikuklahvigt; ja vali hüpikmenüüst vajalik omadus. värvide muutmiseks klõpsa värvilahtril või vali hüpikmenüüst värvi muutmise võimalus. vajadusel saab tausta ja valitud tausta värvid kontekstimenüüst maha võtta.

ベトナム語

danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp, và cung cấp khả năng sửa đổi chúng. tên ngữ cảnh phản ánh thiết lập kiểu dáng hiện có. Để sửa đổi bằng bàn phím, hãy bấm lt; phím dàigt; rồi chọn một tính chất trong trình đơn bật lên. Để sửa đổi màu sắc, nhắp vào hộp màu, hoặc chọn màu cần sửa đổi trong trình đơn bật lên. bạn có thể bỏ đặt màu nền và nền đã chọn, từ trình đơn bật lên, khi thích hợp.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,470,124 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK