プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hädasignaal aktiveeritud.
(máy tính) 'hệ thống khẩn cấp đã đc kích hoạt.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hädasignaal. - just. just.
nguy cấp Đúng vậy treo ngược là tín hiệu cầu cứu phòng thủ thất bại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mine käivita hädasignaal ning tule kohe tagasi.
Đi kích hoạt hệ thống khẩn cấp rồi trở lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siin on miniatuurne very püstol, mis tulistab punase raketi, hädasignaal.
Đây là loại súng ngắn cực nhỏ.. khi bắn ra có tia sáng đỏ, tín hiệu báo lâm nguy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: