プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- jutt käib ju skyneti hävitamisest.
chúng ta đang nói đến chuyện phá hủy hoàn toàn skynet, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja räägid veel rahli hävitamisest?
anh nói anh muốn tiêu diệt rahl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
teile ei piisa oma maailma hävitamisest.
phá hủy thể giới của ông chưa đủ sao? .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui teile on elud väärtuslikumad teie täielikust hävitamisest, kuula tähelepanelikult, leonidas.
nếu như ông anh biết giá trị cái mạng của mình, và trên hết là sự tận diệt của hy lạp, thì nghe cho kỹ nhớ, leonidas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: