プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
helistasin.
em đã gọi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- helistasin.
- cháu gọi cô du chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma helistasin.
cho gọi điện thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helistasin estesile
gọi estes. Ồ, điều đó thì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helistasin bossile.
tôi đã gọi cho ông chủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helistasin ja ta tuli.
tôi gọi hắn rồi hắn tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unusta, et helistasin.
thôi bỏ đi. coi như tôi không có gọi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ma helistasin cassile.
anh mới gọi cass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"keda?" "kuhu ma helistasin?
- "ai cơ?" - "tôi đã gọi đến đâu thế?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ah, ma niisama helistasin.
tao chỉ muốn gọi kiểm tra thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- helistasin sinu onu martyle.
em đã gọi chú marty của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- jah, ma helistasin puksiirile.
rồi. anh gọi xe rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helistasin siis alla ja kutsusin
nên tôi đã gọi xuống nhà...và yêu cầu ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helistasin sulle 100 korda.
anh đã gọi cho em cả trăm lần rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- helistasin kaks korda politseisse.
tôi đã gọi cảnh sát hai lần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helistasin pealtnähtud röövi asjus.
tôi đã gọi cho ông liên quan về vụ cướp mà ông chứng kiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- helistasin vanale semule börsijärelevalves.
- leon. tôi có gọi bạn nhậu cũ tại sở giao dịch chứng khoán.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vabanda, et nii hilja helistasin.
- xin lỗi vì gọi anh trễ vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma helistasin samuel sullivani asjus.
tôi đã gọi cho cô để hỏi về samuel sullivan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helistasin, kui nägin pilti televiisoris.
tôi gọi ngay khi thấy bức phác họa trên tv.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: