プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jeruusalemma.
Ở jerusalem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me lähme jeruusalemma.
ta sẽ đến jerusalem. vào xe đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tulge minuga jeruusalemma!
hãy theo ta tới jerusalem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me läheme ehitama uut jeruusalemma.
chúng ta sẽ xây dựng một jerusalem mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas ma lähen jeruusalemma peale?
tôi có định tiến tới jerusalem không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-sa tead, miks ma tulin jeruusalemma?
- anh biết tại sao tôi tới jerusalem? - phải.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui see linn pürgis jeruusalemma poole!
hồi cái thành phố này khao khát jerusalem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
järgnege pudelile, jeruusalemma pühale pudelile!
hãy theo trái bầu, trái bầu thiêng của jerusalem!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga nüüd ma lähen jeruusalemma püha rahvast abistama.
nay tôi qua thành giê-ru-sa-lem đặng giúp việc các thánh đồ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
aga kui peetrus tuli jeruusalemma, vaidlesid temaga ümberlõigatud
khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
me paneme püsti uue valitsuse, ehitame uue jeruusalemma.
chúng ta sẽ thành lập một chính quyền mới, xây dựng một jerusalem mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sina toetasid iga tema rumalust siitmaalt jeruusalemma ja tagasi.
và mẹ hỗ trợ cho những việc điên khùng anh ấy làm từ đây đến jerusalem và trở về đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pärast neid päevi me valmistusime teele ja läksime jeruusalemma.
qua những ngày đó, chúng ta sắm sửa, rồi lên thành giê-ru-sa-lem.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jeruusalemma ülempreester saatis mind damaskusesse, et nuhelda seda linna.
và các chức sắc của jerusalem sai tôi tới damascus để trừng phạt thành phố này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
saabudes läksin jeruusalemma tippu ja palvetasin. et saaksin lapse.
khi đến đây, mẹ đã đi bộ lên đỉnh 1 ngọn đồi ở jerusalem... và cầu khấn cho 1 đứa con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja see jääb veel kaugemale teie tagalasse, kui te lähete jeruusalemma peale.
và nó sẽ còn ở phía sau sườn phải xa hơn nữa khi ông tiến tới jerusalem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja kui sa ei saa, siis mine ära nüüd, enne, kui me jõuame jeruusalemma.
và nếu anh không thể, thì hãy rút lui bây giờ trước khi chúng ta tới jerusalem. tôi đã sẵn sàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lase allenby'l kiirustada või me jõuame deraasse enne, kui tema jeruusalemma.
kêu allenby nhanh lên, nếu không chúng tôi sẽ tới deraa trước khi ổng tới jerusalem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja kui nad teda ei leidnud, läksid nad tagasi jeruusalemma ja otsisid teda sealt.
nhưng không thấy ngài, bèn trở lại thành giê-ru-sa-lem mà tìm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ja sündis, kui ta oli teel jeruusalemma, et ta läks samaaria ja galilea vahelt läbi.
Ðức chúa jêsus đương lên thành giê-ru-sa-lem, trải qua bờ cõi xứ sa-ma-ri và ga-li-lê.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: