プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kõiki
- mọi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
kõiki.
giơ tất cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõiki!
Đọc hết tất cả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kõiki.
- họ đang làm gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kõiki?
- họ đang ở đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõiki meid.
tất cả chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõiki neid!
tất cả bọn chúng!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- enne kõiki.
- trước cả cảnh sát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ignoreeri kõiki
bỠ& qua hết
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
absoluutselt kõiki.
tất cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõiki aknaid?
tất cả các cửa sổ chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mitte kõiki.
- không phải tất cả đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah? teid kõiki?
tất cả mọi người à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuid mitte kõiki.
không phải tất cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
armastan teid kõiki!
mẹ yêu mấy bố con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me vajame kõiki.
- chúng ta cần tất cả mọi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esindan kõiki kaebealuseid.
tôi sẽ là người đại diện cho tất cả bị cáo trong vụ án này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoiad kõiki rivis?
vận động một chút nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- elektrikatkestused häirivad kõiki.
- việc cúp điện làm ai cũng lo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tänan. tänan teid kõiki.
tôi còn có cái này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: