プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kasutati kattetuli.
anh ta bắn để kìm chế hỏa lực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seda kasutati rünnakus.
cứ theo đó mà điều tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kasutati globaalset kiirklahvicomment
gõ tắt trên bàn phímcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
neid kasutati enne mp3'si.
người ta từng xài nó trước khi có mp3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuuldavasti kasutati sõna "sitt".
tôi tin rằng cô ta đã sử dụng từ "khốn nạn".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kasutati vana peegelduse süntaksit
Đang dùng cú pháp phản ánh cũ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
neid kasutati saladuste hoidmiseks.
nó được dùng để giữ những bí mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
teda kasutati trooja hobusena!
chúng dùng cậu ấy như vật nghi binh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas neid kasutati keskajal? jah.
nó từ thời trung cổ, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mida kasutati? nähtamatuid varje?
- các anh dùng gì vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kasutati kokkusobimatud käsurea võtmeid.
dùng các tuỳ chọn dòng lệnh không tương thích với nhau.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
arvan, et neid kasutati treeninguks.
chổ cho người tập sự nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinu venda kasutati ära ja kõrvaldati.
anh của cô được sử dụng và sau đó bị khử
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mind kasutati ära, täitsin vaid käske.
hãy tha cho ta. ta chỉ là con chó thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mis sa arvad, milleks seda kasutati?
em nghĩ nơi này dùng để làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
enne seda jama kasutati neid satelliitide liigutamiseks.
họ dùng chúng để di chuyển vệ tinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kuule briggs, milleks seda kasutati?
này briggs, cái này dùng để làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neid salvestisi kasutati terrence'i kohtuprotsessis.
băng ghi hình đã được sử dụng trong thử nghiệm của terrences.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mis iganes sõnu kasutati, pole see seda väärt.
bất kể em đã nói gì... Đừng quan tâm nữa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
7 peavoorust, 7 surmapattu. neid kasutati õpetamiseks.
7 đức tính cốt yếu, 7 tội lỗi chết người, ...được xem như 1 phương tiện dạy học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: