検索ワード: kasutati (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

kasutati

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

kasutati kattetuli.

ベトナム語

anh ta bắn để kìm chế hỏa lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

seda kasutati rünnakus.

ベトナム語

cứ theo đó mà điều tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kasutati globaalset kiirklahvicomment

ベトナム語

gõ tắt trên bàn phímcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

neid kasutati enne mp3'si.

ベトナム語

người ta từng xài nó trước khi có mp3.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kuuldavasti kasutati sõna "sitt".

ベトナム語

tôi tin rằng cô ta đã sử dụng từ "khốn nạn".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

kasutati vana peegelduse süntaksit

ベトナム語

Đang dùng cú pháp phản ánh cũ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

neid kasutati saladuste hoidmiseks.

ベトナム語

nó được dùng để giữ những bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

teda kasutati trooja hobusena!

ベトナム語

chúng dùng cậu ấy như vật nghi binh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas neid kasutati keskajal? jah.

ベトナム語

nó từ thời trung cổ, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mida kasutati? nähtamatuid varje?

ベトナム語

- các anh dùng gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kasutati kokkusobimatud käsurea võtmeid.

ベトナム語

dùng các tuỳ chọn dòng lệnh không tương thích với nhau.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

arvan, et neid kasutati treeninguks.

ベトナム語

chổ cho người tập sự nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sinu venda kasutati ära ja kõrvaldati.

ベトナム語

anh của cô được sử dụng và sau đó bị khử

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mind kasutati ära, täitsin vaid käske.

ベトナム語

hãy tha cho ta. ta chỉ là con chó thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mis sa arvad, milleks seda kasutati?

ベトナム語

em nghĩ nơi này dùng để làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

enne seda jama kasutati neid satelliitide liigutamiseks.

ベトナム語

họ dùng chúng để di chuyển vệ tinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- kuule briggs, milleks seda kasutati?

ベトナム語

này briggs, cái này dùng để làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

neid salvestisi kasutati terrence'i kohtuprotsessis.

ベトナム語

băng ghi hình đã được sử dụng trong thử nghiệm của terrences.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mis iganes sõnu kasutati, pole see seda väärt.

ベトナム語

bất kể em đã nói gì... Đừng quan tâm nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

7 peavoorust, 7 surmapattu. neid kasutati õpetamiseks.

ベトナム語

7 đức tính cốt yếu, 7 tội lỗi chết người, ...được xem như 1 phương tiện dạy học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,234,324 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK