プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kliendid!
khách hàng. khách hàng, mọi người ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kliendid?
không phải chuyện đó. kia cơ. khách hàng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ainult kliendid.
toàn là khách thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meil on kliendid!
oh, tôi không hi vọng điều đó Ông patterson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mul on kliendid.
- tôi đang có khách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rahulolematud kliendid?
khách hàng bất mãn à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kliendid ootavad sind.
khách đang đợi em mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kettlemanid on meie kliendid.
nhà kettleman là thân chủ của bọn em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ei saa, kliendid ootavad.
anh không cần nghỉ ngơi. anh có khách hàng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mul kliendid peagi tulekul.
tôi chờ tin của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meil on head, auväärt kliendid.
anh nghĩ gì về "tốt hơn"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kliendid! ja neid on hulganisti!
khách hàng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja kindlasti mitte minu kliendid.
chắc chắn không phải khách hàng của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad on teie lojaalsed kliendid, sir.
họ là những khách hàng trung thành của anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fikseeritud tasuga kliendid. on nii?
khách trả phí trọn gói, phải không nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ei, aga mu valged kliendid küll.
- không, nhưng những khách hàng da trắng của tôi đã làm như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
minu juures olete tähtsaimad kliendid.
nếu chịu thuê tôi, các bạn sẽ là thượng đế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tema kliendid teavad, et me valetame.
khách hàng của hắn-- họ biết chúng ta nói dối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja kliendid. ma ei tea, kes nad olid.
còn khách hàng, tất nhiên là vậy, nhưng tôi không biết họ là ai cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- arvan, et su kliendid vajavad sind.
- oh, em nghĩ khách hàng đang chờ anh đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: