検索ワード: kollektsioon (エストニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

kollektsioon

ベトナム語

bộ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kollektsioon:

ベトナム語

bộ sưu tập:

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- cruzi kollektsioon.

ベトナム語

của gionere?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas kollektsioon meeldib?

ベトナム語

- c#244; th#237;ch b#7897; s#432;u t#7853;p #273;#243; ch#7913;?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- see on minu kollektsioon.

ベトナム語

Đó là bộ sưu tập của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

vabade lõikepiltide kollektsioon

ベトナム語

Đây là tập hợp các clipart miễn phí

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

päris muljetavaldav kollektsioon.

ベトナム語

Đúng là một bộ sưu tập ấn tượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul on naistepesu kollektsioon:

ベトナム語

em có cả đường dây đồ lót.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- oh, kena kollektsioon sul, jim.

ベトナム語

- Ồ, bộ sưu tập hay thật, jim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

oli vist mingi jama kollektsioon.

ベトナム語

ch#7855;c l#224; #225;o v#233;t #273;#243; t#7879;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

gruuvi pidulik kollektsioon, jah!

ベトナム語

bộ sưu tập lễ phục sang trọng đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

nüüd oli see horchowi kollektsioon. ei.

ベトナム語

giờ thì là bộ sưu tập horchow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas see on su cd kollektsioon? - jah.

ベトナム語

-Đây là chồng đĩa cd của cậu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas sul on seal all terve kollektsioon?

ベトナム語

Ông làm gì thế hả? tính bày bừa dưới đó à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tal on imeilus kollektsioon renesanssi pronkskujudest.

ベトナム語

Ổng có một bộ sưu tập tượng đồng thời phục hưng rất tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

keskkooli ajal oli mul endalgi väike kollektsioon.

ベトナム語

hồi cấp ba anh cũng có một bộ sưu tập riêng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see on isa vana kollektsioon, mida ta väga hoidis.

ベトナム語

Đây là một phát hiện cũ mà cha em rất quý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kogu mu kollektsioon, kõik need vahendid kasututeks järeldusteks...

ベトナム語

tất cả những tư liệu của tôi, tất cả những công cụ dùng vào những lý do vô ích...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see oli sinu abikaasa ja ta hullumeelne relvade kollektsioon.

ベトナム語

mà là khỏi chồng em và bộ sưu tầm vũ khí điên loạn của anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see on aukartust äratav. - suurepärane kollektsioon, kas pole?

ベトナム語

thật ấn tượng đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,331,152 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK