プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kompromisse leidma.
phải thỏa hiệp với nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ei mingeid kompromisse.
không bao giờ thỏa hiệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oma inimestele ma kompromisse ei tee.
tôi không thỏa hiệp với người của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seega otsitakse kokkulepet, tehakse kompromisse...
có, vì vậy hãy thử để phù hợp với con, thỏa hiệp của con ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
erinevus on selles, et mina ei tee kompromisse.
sự khác biệt là tôi làm có điều kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa ei vaidle ja meie vahel pole enam kompromisse.
không bàn cãi, không hứa hẹn. anh nói gì
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liiga palju poliitikat, liiga palju kompromisse.
quá nhiều chính trị, quá nhiều dàn xếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
elan oma elu ilma kompromisse tegemata ja astun kurtmata ning kahetsemata pimedusse.
anh sống cuộc đời mình 1 cách tự do không gò bó và bước vào bóng tối mà không oán trách hay hối hận gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad lasevad meid. - tere tulemast meie rajooni, õpilane. ...ja peame leidma kompromisse, et võita lahinguid aga mitte ohverdada noori mehi ja naisi.
chúng bắn ta chào mừng đến với cuộc chiến tập sự ...và nghị lực để chiến thắng và không chỉ là sự hy sinh bằng mạng sống của thanh niên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: