検索ワード: lahendamine (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

lahendamine

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

sõltuvuste lahendamine

ベトナム語

Đang giải quyết các phụ thuộc

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

masinanime% 1 lahendamine nurjus

ベトナム語

không thể lưu vào:% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- nõnda käib probleemi lahendamine.

ベトナム語

Đó là cách giải quyết vấn đề. cậu là đàn ông đích thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- kuritegude lahendamine nõuab palju oskusi...

ベトナム語

- điều tra tội phạm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ole mõistlik ja jäta probleemi lahendamine õigussüsteemi kätte.

ベトナム語

có lý chút nào, hãy để lực lượng tư pháp giải quyết chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

täna lõppeb kohtus aghani-heaney juhtumi lahendamine.

ベトナム語

lời phán quyết trong vụ aghani-heaney sẽ đưa ra trong hôm nay

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

loo kahe minutiga labürint, mille lahendamine võtaks minuti.

ベトナム語

cô có 2 phút để tạo ra một mê cung mà cần 1 phút để giải nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

% 1: määratud mitmerealise kommentaari piirkonna (% 2) lahendamine nurjus

ベトナム語

% 1: không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (% 2).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- mis siis? vaadates teid kahte, võib väita, et selle juhtumi lahendamine on keeruline.

ベトナム語

nhìn bộ dạng hai ngươi, khó có thể cho qua chuyện này rồi....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,890,101 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK