プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sõltuvuste lahendamine
Đang giải quyết các phụ thuộc
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
masinanime% 1 lahendamine nurjus
không thể lưu vào:% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- nõnda käib probleemi lahendamine.
Đó là cách giải quyết vấn đề. cậu là đàn ông đích thực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kuritegude lahendamine nõuab palju oskusi...
- điều tra tội phạm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ole mõistlik ja jäta probleemi lahendamine õigussüsteemi kätte.
có lý chút nào, hãy để lực lượng tư pháp giải quyết chuyện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
täna lõppeb kohtus aghani-heaney juhtumi lahendamine.
lời phán quyết trong vụ aghani-heaney sẽ đưa ra trong hôm nay
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
loo kahe minutiga labürint, mille lahendamine võtaks minuti.
cô có 2 phút để tạo ra một mê cung mà cần 1 phút để giải nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
% 1: määratud mitmerealise kommentaari piirkonna (% 2) lahendamine nurjus
% 1: không thể định vị miền ghi chú đa dòng đã ghi rõ (% 2).
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- mis siis? vaadates teid kahte, võib väita, et selle juhtumi lahendamine on keeruline.
nhìn bộ dạng hai ngươi, khó có thể cho qua chuyện này rồi....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: