検索ワード: lollitab (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

lollitab

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

lollitab teid.

ベトナム語

Đừng nghe ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ta lollitab.

ベトナム語

- cậu ta thật thiếu nghiêm túc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta lollitab sind.

ベトナム語

Đó là một trò lừa gạt thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

keegi lollitab mind.

ベトナム語

có ai đó chơi xỏ tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kallis, ta lollitab sind.

ベトナム語

anh chắc giàu lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

alati logeleb ja lollitab.

ベトナム語

lúc nào cũng la cà và làm trò hề khắp nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas ta lollitab minuga või?

ベトナム語

Ông ta đang đùa tôi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mõnikord kipun ma arvama, et ta lollitab meid selle jamaga.

ベトナム語

Đôi khi tôi nghĩ hắn đang giả bộ để gạt chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

vahel arvan, et liblikad on päris. ma arvan, et ta lollitab meid.

ベトナム語

tôi đang nói đến chuyện, đây là rolls-royce của màn hình lớn... đôi khi tôi nghĩ những con bướm nằm trong đó tôi nghĩ anh ta có thể làm tất cả chúng ta điên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kuid endamisi mõtlesin, äkki ta lollitab mind, uurib kõike, millest ma rääkisin.

ベトナム語

nhưng tôi lại nghĩ nhỡ anh ta chỉ đang chơi trò ú tim với tôi thì sao mọi người biết đấy, tất cả những nhà thông thái mà chúng ta đề cập tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,881,393 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK