プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lollitab teid.
Đừng nghe ảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta lollitab.
- cậu ta thật thiếu nghiêm túc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta lollitab sind.
Đó là một trò lừa gạt thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keegi lollitab mind.
có ai đó chơi xỏ tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kallis, ta lollitab sind.
anh chắc giàu lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alati logeleb ja lollitab.
lúc nào cũng la cà và làm trò hề khắp nơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas ta lollitab minuga või?
Ông ta đang đùa tôi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mõnikord kipun ma arvama, et ta lollitab meid selle jamaga.
Đôi khi tôi nghĩ hắn đang giả bộ để gạt chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vahel arvan, et liblikad on päris. ma arvan, et ta lollitab meid.
tôi đang nói đến chuyện, đây là rolls-royce của màn hình lớn... đôi khi tôi nghĩ những con bướm nằm trong đó tôi nghĩ anh ta có thể làm tất cả chúng ta điên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuid endamisi mõtlesin, äkki ta lollitab mind, uurib kõike, millest ma rääkisin.
nhưng tôi lại nghĩ nhỡ anh ta chỉ đang chơi trò ú tim với tôi thì sao mọi người biết đấy, tất cả những nhà thông thái mà chúng ta đề cập tới
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: