プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
neutraliseeritud.
vô hiệu hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik elemendid on neutraliseeritud.
úp mặt xuống đất. - tất cả đều bị khống chế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seerumi plahvatusohtlikkus on neutraliseeritud.
có vẻ như tính bất ổn của huyết thanh đã không còn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
päikesest saadud jõud on siin laeval neutraliseeritud.
sức mạnh mà ngươi lấy từ mặt trời của trái đất, đã bị vô hiệu hóa trên phi thuyền của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: