検索ワード: planeetide (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

planeetide

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

tegeles planeetide elamiskõlbulikeks tegemisega.

ベトナム語

h#7885; k#253; h#7907;p #273;#7891;ng v#7899;i qu#226;n #273;#7897;i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

"planeetide järjestuse faasi hetkel.

ベトナム語

"vào giai đoạn thứ 2 trong quá trình thẳng hàng của các hành tinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

kuidas võidelda planeetide õgija vastu?

ベトナム語

how do you fight something that eats planets?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

carl andis tohutu panuse meie teadmistesse planeetide kohta.

ベトナム語

carl đã có những đóng góp to lớn vào tri thức về các hành tinh của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sel on suurem mass kui kõigi teiste planeetide oma kokku.

ベトナム語

khối lượng vật chất của nó lớn hơn tất cả các hành tinh khác cộng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

esimene planeetide reastumise päev ja me pole ikka veel lähedalgi võtme asukoha leidmisele.

ベトナム語

ngày đầu tiên trong quá trình các hành tinh sẽ thành 1 hàng thẳng, và chúng ta gần như vẫn chưa tìm ra vị trí giấu chiếc chìa khóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja ma olen kindlalt veendunud, et meil on vastus olemas planeetide reastumise ajaks.

ベトナム語

và tôi tin chắc rằng, chúng ta sẽ có câu trả lời chính xác đúng vào thời điểm các hành tinh thẳng hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja lõbu pärast oled sotsiaaltöötaja nädalalõppudel ja oled kui "tähtede ja planeetide laps".

ベトナム語

cậu đi dạy thêm vào cuối tuần... và lãng phí thời gian với những ngôi sao và những hành tinh của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

täpne planeetide reastumine on vajalik kolmnurga aktiveerimiseks ja seda juhtub ainult kord 5000 aasta jooksul.

ベトナム語

các hành tinh thẳng hàng là điều cần thiết để kích hoạt tam giác thần. chỉ 5000 năm mới xuất hiện 1 lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

et te olete ainus mõistusega liik ainsal asustataval planeedil nii paljude planeetide seas, mida te ei suuda kokkugi lugeda?

ベトナム語

Ý nghĩa rằng mình là giống loài duy nhất có trí khôn, trên hành tinh duy nhất có sự sống trong một vũ trụ đầy những hành tinh mà cô còn không đoán được số lượng là bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

alustasime niiöelda "sobivate" planeetide otsimist, mis omaks sarnast suhet oma päikesega, nagu seda teeb meie planeet.

ベトナム語

chúng tôi đã xác định được một số hành tinh vùng goldilocks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

1200 aastat hiljem, 17. sajandil, kinnitas täheteadlane johannes kepler, et üks nendest kaartest - ovaaljoon - juhib planeetide liikumist.

ベトナム語

1 ngàn, 2 ngàn năm sau đó, vào thế kỉ thứ xvii, nhà thiên văn học johannes kepler đã mô tả rằng 1 trong các đường đó, đường elip, là đường thống trị chuyển động của các hành tinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see näitab ringjoone teekonda, mis algab ühest punktist. ringjoon pöörleb seejärel ümber teise ringjoone punkti ja nii edasi ja mitu korda järjest. iseenesest oli midagi sellist aluseks planeetide liikumise maa- kesksele käsitlusele enne kopernikut. http: // en. wikipedia. org/ wiki/ deferent_ and_ epicycle autor: james youngman; 1998.

ベトナム語

chương trình này vẽ một đường vạch ra bởi một điểm trên một vòng tròn. vòng tròn này quay quanh một điểm nằm ở vành của một vòng tròn khác, và cứ thế. Đây là cơ sở cho mô hình chuyển động của các hành tinh trước khi hệ nhật tâm được phát minh. viết bởi james youngman.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,324,489 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK