プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sündmus
sự kiện
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
erakordne sündmus.
thật là đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eriline sündmus?
một dịp đặc biệt hả bác?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta hosting sündmus.
Ông ấy tổ chức một sự kiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see on eriline sündmus.
Đây là một dịp đặc biệt...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"tontlik sündmus kauguses."
"thần giao cách cảm".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
see peaks olema ilus sündmus.
Đó sẽ là sự kiện tuyệt vời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see kohutav sündmus juhtus minuga.
khi hắn bắt lấy tôi... thật khủng khiếp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
olgu, ilmselt meil on uus sündmus loos.
Được rồi, vậy là rõ ràng là chúng ta có một tiến triển mới trong câu chuyện ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
järgmine sündmus on "demeteri söömaaeg"
phần thi tiếp theo mang tên bữa tiệc của thần demeter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ma kujutan ette, et see on rõõmus sündmus.
một sự kiện đáng mừng, ta cho là thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
töö ja mängu sündmus, kutt. issand jumal.
Đó là bữa tiệc về cả công việc và ăn chơi nữa, anh bạn à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ei, see on meie jaoks tõeliselt siduv sündmus.
không, nhưng đây là một thực tế liên kết của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
härrad, nagu te teate, see on ettevõte sündmus.
{\3chff1000}các anh biết rằng đây là giải đấu chất lượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abielu on tähtis sündmus. see tuleb nii ootamatult.
hôn nhân đại sự thế này quá bất ngờ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja veel teinegi rõõmus sündmus on peatselt ees ootamas.
Ông sẽ có dịp vui vẻ nữa thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui hämmastav, kuidas astronoomiline sündmus võib mõjutada veini...
thú vị thật, hiện tượng thiên văn học lại có thể ảnh hưởng đến chất lượng của...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chicago lahing oli sündmus, mis muutis meie maailma jäädavalt.
trận chiến ở chicago đã thành một sự kiện mãi mãi làm thay đổi thế giới chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pariis on minu jaoks terve aasta kõige tähtsam sündmus.
mm. paris l#224; tu#7847;n r#7845;t quan tr#7885;ng c#7911;a n#259;m nay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuninglikust pulmast võib saada kõige kulukam sündmus aegade jooksul.
Đám cưới hoàng gia có thể sẽ là sự kiện đắt đỏ nhất trong lịch sử từng nhớ đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: