プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
täisvarustusega köök, kuulikindel klaas.
nhà bếp dự trữ đầy đủ, kính chống đạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui ta pole 22:01 kodus, siis ma võtan auto täisvarustusega ja kütin su raisa surnuks.
này, đưa con tôi về lúc 10 giờ nghe chưa? Đến 10 giờ 1 phút nó chưa về đến nhà, tôi lên xe đi tìm đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: