検索ワード: traagiliselt (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

traagiliselt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

lõppeb see traagiliselt.

ベトナム語

không có tư cách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see mõjuks jaapanile traagiliselt.

ベトナム語

Đó sẽ là một thảm kịch cho nước nhật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kuna ta isa aga traagiliselt hukkus...

ベトナム語

bởi vì, từ cái chết bi thảm của cha nàng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tahad, et see kõik lõpeks traagiliselt?

ベトナム語

bộ cậu muốn mọi thứ kết thúc trong bi kịch ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

saan aru, et su vanemad surid traagiliselt.

ベトナム語

tôi hy vọng cô sẽ giúp tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja pärast mõnda lööki suri ta traagiliselt.

ベトナム語

sau khi bị quyền vương đánh trúng, bất hạnh thay, bị thương nặng và đã chết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

olen siin politseijaoskonna juures, kus traagiliselt hukkus kohalik mees.

ベトナム語

tôi đang ở đây, trước trụ sở cảnh sát... với câu chuyện về cái chết khủng khiếp của 1 thanh niên địa phương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

rohkem nagu koht noortele, kelle vanemad on traagiliselt lahkunud.

ベトナム語

Đó là nơi dành cho những người trẻ tuổi có bố mẹ đã qua đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

eriti seersant terry hicockile, kes hukkus traagiliselt töökohustuste täitmisel.

ベトナム語

cụ thể, trung sĩ điều tra terry hicock, , người đã, đáng buồn thay, hi sinh trong khi đang làm nhiệm vụ, được chọn truy tặng huân chương hoàng gia qgm vì sự dũng cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tundes ennast üksikuna ja kurvana, hiilis jojo välja. traagiliselt isa poolt valesti mõistetud.

ベトナム語

jojo lại lẻn ra ngoài, cô độc buồn bã vì cha không hiểu mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui minu tipptasemel maitsekuse katedraal ei paelu sinu traagiliselt kanadaliku tundelaadi, siis pean ma sinu saatma kiirelt väljapääsu poole.

ベトナム語

À, nếu đội quân không phải là mối bận tâm thực sự so với bi kịch của người canada đau khổ này. có lẽ tôi phải tạo ra một lối ra nhanh chóng từ nơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see, et ta otsustas võtta endalt elu samas kohas, kus tessa traagiliselt suri, on kurb peegeldus tema piinatud vaimuseisundist, kuid omane tema valikuvabadusele.

ベトナム語

quyết định cuộc sống riêng của anh ấy bi kịch của 1 thương gia trung quốc anh ta nghĩ có thể biểu diễn 1 vở bi kịch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,657,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK