プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
see on turvakontrolli märk.
Đây là vật đeo cần cho công tác bảo mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anti käsk ta turvakontrolli viia.
có lệnh mang hắn đến đơn vị bảo vệ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me vestlesime pisut enne turvakontrolli, kuid...
À... chúng tôi trò chuyện một lúc trước khi qua cửa an ninh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta läbis igal aastal põhjaliku turvakontrolli ja valedetektori.
anh ta luôn qua được kỳ kiểm tra an ninh toàn diện và máy kiểm soát nói dối hàng năm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kui meil veab, siis saame ta kätte enne turvakontrolli.
nếu chúng ta may mắn, chúng ta có thể ngăn chặn hắn trước khi hắn xóa hết mọi bí mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ainuke inimene kes sisse pääseb, peab minema läbi turvakontrolli.
người duy nhất được phép vào phòng phải qua một loạt hệ thống kiểm soát an ninh. william donloe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma arvan et ma kaotasin oma iphone. ma jätsin selle turvakontrolli.
tớ nghĩ tớ để quên iphone tại quầy an ninh rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
neid tervitav aiapeo meeleolu on mõeldud meelelahutuseks samal ajal kui teised põhjalikku turvakontrolli läbivad.
những quan chức đầu tiên đã dến khoảng 1 giờ trước đây, được đón tiếp bởi không khí vui vẻ của bữa tiệc ngoài trời, được tổ chức để chiêu đãi, - trong khi những ngừoi khác đảm bảo an ninh nghiêm ngặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: