プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
väljastpoolt!
bơi ra ngoài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ainult väljastpoolt.
chỉ bề ngoài thôi. không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ukse tagas väljastpoolt.
cửa vẫn khóa ở bên ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sulges ukse väljastpoolt.
- hắn khóa cửa từ bên ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lihtsalt tulevad väljastpoolt.
hãy ra ngoài đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anonüümne, väljastpoolt tavaline.
nở ra hay sinh ra như mọi cá thể khác trong loài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma soovitan advokaati väljastpoolt.
tôi đề nghị một luật sư bên ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- te tulite väljastpoolt reservaati.
-có nghĩa là các cậu đến từ ngoài khu vực bảo tồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
võib-olla avaneb ainul väljastpoolt.
có lẽ phải mở từ bên ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
akregatorile lisati väljastpoolt uus uudistevoogname
name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ma leidsin selle väljastpoolt akent.
tìm thấy thứ này ngay bên ngoài cửa sổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aimult inimesed tulevad väljastpoolt reservaati.
-chỉ có con người mới đến từ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad ütlevad, et tulid väljastpoolt reservaati.
-họ nói rằng họ đến từ ngoài khu bảo tồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
järgmine kord peame kedagi väljastpoolt võtma.
chắc ta cần phải tìm xa vùng này hơnm nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuid sina oled esimene väljastpoolt hõimu. Üleüldse.
nhưng chị là người ngoài đầu tiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ehk me ei vaja oma probleemi lahendamisel abi väljastpoolt.
có lẽ chúng ta không cần một sự giúp đỡ nào từ bên ngoài để giải quyết vấn đề của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma tean, et see paistab väljastpoolt kuidagi kahtlane.
Ừ. tôi biết nhìn bên ngoài thì ở đấy có vẻ hoành tráng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui liikuda väljastpoolt sissepoole, siis mis jääb sisse?
từ ngoài đến trong ngoài đánh xong rồi. trong là cái gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mis tähendab, et ükski meist ei saa raha väljastpoolt.
có nghĩa là ko ai trong chúng ta có thể nhận được tiền từ bên ngoài chuyển vào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jah, kaugelt väljastpoolt, tegelikult central parki loomaaiast.
-Ừ, thật ra bọn tôi đến từ công viên trung tâm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: