プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vasakpoolne.
-bên trái thiệt hot. -trái hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuna vasakpoolne...
bởi vì bên trái...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jake, vasakpoolne.
jake rẽ trái nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vasakpoolne kassett
hộp mực trái
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
vasakpoolne jurist.
luật sư cánh tả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alt vasakpoolne kõigepealt.
dãy dưới số trái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
indy, vasakpoolne tunnel.
(tiếng Ấn Độ) indy, đi đường bên trái! Đường bên trái!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ülevalt vasakpoolne on viimane.
dãy trên số trái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pikem serv - tavapäraselt vasakpoolne
cạnh dài; bên trái trang đúng tiêu chuẩn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
see vasakpoolne, kus puu maja ees on.
nhà bên trái, có mấy cái cây trước cửa kia kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vasakpoolne jaoturisalv (ülespoole suunatud)
thùng trái (mặt trên)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
noh, see vasakpoolne on ju pime, chuck.
nhưng mà anh chàng kia bị mù, chuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hapnikuvarustus ja vasakpoolne juhtimissüsteem kriitilises seisus.
khí oxy ở bán cầu não trái trong tình trạng thấp nghiêm trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ülevalt keskmine, keskelt keskmine, ülevalt vasakpoolne, alt vasakpoolne.
dãy trên số giữa, dãy giữa số giữa, dãy trên số trái, dãy dưới số trái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
... et sa võid klahvidega ^ ja _ luua parempoolse üla - ja alaindeksi? kui kasutad nende asemel kiirklahve ctrl- ^ ja ctrl - _, on tulemuseks vasakpoolne indeks.
... rằng bạn có thể dùng các phím ^ và _ để tạo chỉ số cao hơn và thấp hơn chữ thường? còn nếu bạn gõ ctrl- ^ hoặc ctrl - _, bạn sẽ có một chỉ số bên trái.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: